ViettelStore
So sánh "HTC Desire Eye"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon™ 801
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.3 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 616 (64-bit)
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP, Flash LED kép
  • Camera trước
    13 MP, Flash LED kép
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    8 MP; F/2.0; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (TransFlash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    Micro SIM + Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng (hoặc 1 SIM 1 thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    Dual nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Chống nước, chống bụi
  • Tính năng đặc biệt
    OTG, nhận diện vân tay
    • 2G
      850/900/1800/1900 MHz
    • 3G
      850/900/1900/2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      IEEE 802,11 a/b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB 2.0
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/ 900/1900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM: 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA: 850/900/2100
    • 4G
      LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
    • GPS
    • Wifi
      2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.3
    • Kết nối USB
      Cáp Micro USB
    • Xem phim
      3gp, .3g2, .mp4, .mkv, .wmv, .avi
    • Nghe nhạc
      aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .flac, .wav, .wma
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, AVI, 3GP, MKV, WMA
    • Nghe nhạc
      AAC, AAC+, AMR, MIDI, OGG, FLAC, WMA, WAV, APE, MP3
    • Ghi âm
      • Kích thước
        151.7 x 73.8 x 8.5 mm
      • Kích thước
        143.6 x 71 x 7.5 mm
      • Kích thước
        164.2 x 75.6 x 8.3 mm
      • Trọng lượng
        154 g
      • Trọng lượng
        138 g
      • Trọng lượng
        Khoảng 189g (Bao gồm pin)
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2400 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2550 mAh
        • Loại pin
          Li-Poly
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (Typ)