ViettelStore
So sánh "HTC Desire Eye"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Qualcomm® Snapdragon™ 801
    • Số nhân CPU
      Quad-core 2.3 GHz
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Snapdragon 615
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.5 GHz + Quad-core 1.0 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 405
    • RAM
      2 GB
      • Camera sau
        13 MP, Flash LED kép
      • Camera trước
        13 MP, Flash LED kép
      • Camera sau
        13 MP
      • Camera trước
        5 MP
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          8 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          200 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            1 SIM
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng
            • Tính năng đặc biệt
              Chống nước, chống bụi
            • Tính năng đặc biệt
              Chống nước, chống bụi
              • 2G
                850/900/1800/1900 MHz
              • 3G
                850/900/1900/2100 MHz
              • 4G
                LTE
              • Wifi
                IEEE 802,11 a/b/g/n
              • GPS
              • Bluetooth
                4.0
              • Kết nối USB
                Micro USB 2.0
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA 850/1700/1900/2100
              • 4G
                Không
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, DLNA, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS và GLONASS
              • Bluetooth
              • GPRS/EDGE
              • Kết nối USB
                Micro USB
                • Xem phim
                  3gp, .3g2, .mp4, .mkv, .wmv, .avi
                • Nghe nhạc
                  aac, .amr, .ogg, .m4a, .mid, .mp3, .flac, .wav, .wma
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, H.264(MPEG4-AVC)
                • Nghe nhạc
                  MP3 (.mp3), 3GPP (.3gp), MP4 (.mp4, .m4a), SMF (.mid), WAV (.wav)
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    151.7 x 73.8 x 8.5 mm
                  • Kích thước
                    145.5 x 72.6 x 7.3 mm
                    • Trọng lượng
                      154 g
                    • Trọng lượng
                      135 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                        • Dung lượng Pin
                          2400 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion
                        • Dung lượng Pin
                          2400 mAh
                        • Loại pin
                          Li-Ion