ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    sAMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    1080 x 2400
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz; 800 nits; Gorilla Glass 5
  • Chuẩn màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    2404×1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.44"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Exynos 7580
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Exynos 1280 8 nhân
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.4GHz & 6 nhân 28GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 900
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    48+8+5+2 MP, Quay phim 4K@30fps; Đèn flash, Ban đêm (Night Mode), Bộ lọc màu, Chuyên nghiệp (Pro), Chạm lấy nét, Chống rung quang học (OIS), Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide), HDR, Làm đẹp, Lấy nét theo pha (PDAF), Nhận diện khuôn mặt, Quay chậm (Slow Motion), Quay Siêu chậm (Super Slow Motion), Siêu cận (Macro), Toàn cảnh (Panorama), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Tự động lấy nét (AF), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    13MP; Bộ lọc màu, Chụp đêm (Night Mode), Góc rộng (Wide), HDR, Live Photo, Làm đẹp, Nhận diện khuôn mặt, Xóa phông
  • Camera sau
    64MP OIS + Góc Rộng 8MP + Siêu Cận 2MP; Chính f/1.79 Góc Rộng f/2.2 Siêu Cận f/2.4; Đèn Flash; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Siêu Cận, Độ Phân Giải Cao, Toàn Cảnh, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, Tua Nhanh Thời Gian, Chuyên Nghiệp, AR Stickers, Vlog Movie, Tài Liệu, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Camera trước
    50MP AF; f/2.0; Chụp Đêm, Chân Dung, Chụp Ảnh, Quay Video, Độ Phân Giải Cao, Live Photo, Quay Chuyển Động Chậm, AR Stickers, Vlog Movie, Phơi Sáng Kép, Video Hiển Thị Kép
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSDXC
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 nano SIM + 1 SIM dùng chung khe thẻ nhớ
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    1 SIM nano + 1 SIM nano / micro SD
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc nhanh, cảm biến vân tay
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay dưới màn hình; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình, Chế độ trẻ em (Samsung Kids), Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản), Samsung Pay, Smart Switch (ứng dụng chuyển đổi dữ liệu), Trợ lý ảo Samsung Bixby, Tối ưu game (Game Booster), Âm thanh Dolby Atmos, Ứng dụng kép (Dual Messenger), Mở rộng RAM 6GB; "Chống nước IP67
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE Cat 6
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 5G
    Hỗ trợ 5G
  • Wifi
    2.4 + 5 GHz; Wifi a/b/g/n/ac; Wifi Hotspot; Wifi Direct
  • GPS
    A-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
  • Bluetooth
    5.0, A2DP, LE
  • Kết nối USB
    Type C
  • 2G
    B2/3/5/8
  • 3G
    B1/2/4/5/8
  • 4G
    B1/2/3/4/5/7/8/18/20/28; B38/39/40/41
  • 5G
    n1/3/5/7/8/28/40/41/77/78
  • Wifi
    2.4GHz, 5GHz
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, AVI, MP4, WMV
  • Nghe nhạc
    AAC, AMR, FLAC, Midi, MP3, OGG
  • Ghi âm
    Ghi âm cuộc gọi, Ghi âm mặc định
    • Kích thước
      144.8 x 71.0 x 7.3 mm
    • Kích thước
      Dài 159.7 mm - Ngang 74 mm - Dày 8.1 mm
    • Kích thước
      159.20×74.20×7.79mm
    • Trọng lượng
      153 g
    • Trọng lượng
      186g
    • Trọng lượng
      186g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2900 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh
        • Loại pin
          Li-Po; Sạc siêu nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa 25W
        • Dung lượng Pin
          4500mAh
        • ĐTDĐ Samsung A510
          ĐTDĐ Samsung A510
        • Samsung Galaxy A33 5G (8/128GB)
          Samsung Galaxy A33 5G (8/128GB)
        • Vivo V25 5G
          Vivo V25 5G