ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung A510"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    sAMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.67" - Tần số quét 120 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass® 5
  • Chipset
    Exynos 7580
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm MSM8974AB
  • Số nhân CPU
    4 Nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 330
  • RAM
    3GB
  • Chipset
    Qualcomm® Snapdragon 732G
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Qualcomm® Adreno™ 618
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    20.7 MP
  • Camera trước
    2.2 MP
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Samsung HM2, Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52, ƒ/1.9) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 120°), 2 MP (ƒ/2.4), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.4
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    1 Sim
  • Loại Sim
    Nano SIM 1 + Kết hợp (Nano SIM 2 hoặc thẻ MicroSD), Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc nhanh, cảm biến vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá vân tay cạnh viền; Mở khoá khuôn mặt AI
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE Cat 6
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      HSDPA 900/ 2100 MHz
    • 4G
      không
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
      V4.0 with A2DP
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Có,micro USB
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/20/28/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      802.11b/g/n/ac
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP, MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
      • Kích thước
        144.8 x 71.0 x 7.3 mm
      • Kích thước
        146.8 mm x 73.3 mm x 8.2 mm
      • Kích thước
        164.20 mm x 76.1 mm x 8.12 mm
      • Trọng lượng
        153 g
      • Trọng lượng
        163g
      • Trọng lượng
        201.8 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2900 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3200 mAh
        • Loại pin
          Pin chuẩn Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh; 67 W