ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A710"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    Gorilla Glass v3
  • Độ phân giải
    HD (720x1440 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5.99"
  • Loại màn hình
    Dynamic AMOLED 2X
  • Độ phân giải
    2340 x 1080 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Corning Gorilla Glass Victus
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.6 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 450
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64 bit, 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 506
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    Exynos 2100
  • Số nhân CPU
    1 nhân 2.9 GHz, 3 nhân 2.8 GHz & 4 nhân 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G78 MP14
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    16 MP
  • Camera trước
    24 MP
  • Camera sau
    Chính 12 MP & Phụ 12 MP, 8 MP; Đèn Flash; UHD 8K (7680 x 4320)@24fps; - Siêu rộng 123 độ - Quay Video kép - Chế độ chân dung chuẩn studio - Chụp đêm với công nghệ AI - Thu phóng chuẩn không gian 30X
  • Camera trước
    32 MP; Chỉnh sửa ảnh thông minh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano
  • Số khe cắm sim
    2
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM
  • Tính năng đặc biệt
    Sạc nhanh, cảm biến vân tay
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt, Mở khoá vân tay quang học; Chạm 2 lần sáng màn hình; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Ghi âm cuộc gọi; Màn hình luôn hiển thị AOD; Samsung DeX (Kết nối màn hình sử dụng giao diện tương tự PC); Samsung Pay; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Trợ lý ảo Samsung Bixby; Âm thanh AKG; Âm thanh Dolby Audio; Ứng dụng kép (Nhân bản ứng dụng)
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11, a/ac/b/g/n/n 5GHz, Hotspot
    • GPS
      A-GPS, Glonass
    • Bluetooth
      v4.2
    • Kết nối USB
      USB 2.0, OTG
    • 5G
      Hỗ trợ 5G
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS; BDS; GALILEO; GLONASS
    • Bluetooth
      5.0
    • Kết nối USB
      Type C
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4,3GP,AVI
    • Nghe nhạc
      WAV, MP3,AMR,MIDI, Vorbis, APE,FLAC
    • Xem phim
      MP4,M4V,3GP,3G2,AVI,FLV,MKV,WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3,M4A,3GA,AAC,OGG,OGA,WAV,AMR,AWB,FLAC,MID,MIDI,XMF,MXMF,IMY,RTTTL,RTX,OTA,DFF,DSF,APE
    • Ghi âm
    • Kích thước
      151.5 x 74.1 x 7.3 mm
    • Kích thước
      155.87x75.47x7.7mm
    • Kích thước
      Dài 155.7mm x Ngang 74.5 mm x Dày 7.9mm
    • Trọng lượng
      169 g
    • Trọng lượng
      160g
    • Trọng lượng
      177g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3300 mAh
        • Dung lượng Pin
          3225 mAh
        • Loại pin
          Li - ion
        • Dung lượng Pin
          4500 mAh
        • Loại pin
          Hỗ trợ sạc tối đa 25 W; Siêu tiết kiệm pin; Sạc không dây; Sạc ngược không dây; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin