ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Nokia 230"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    65 nghìn màu
  • Độ phân giải
    240 x 320 pixels
  • Kích thước màn hình
    2.8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    480 x 854 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Màu màn hình
    262K
  • Độ phân giải
    240*320
  • Kích thước màn hình
    2.31 inch
  • RAM
    16 MB
  • Chipset
    Spreadtrum SC7731G
  • Số nhân CPU
    Quad-Core 1.3 GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    T107 (UMS9117)
  • RAM
    48MB
  • Camera sau
    2 MP, LED Flash
  • Camera trước
    2 MP, LED Flash
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    0.3 MP
    • Danh bạ
      1000 danh bạ
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD (T-Flash)
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32 GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      8 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micro SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32 GB
    • Danh bạ
      2000 số
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      128GB
    • Tính năng đặc biệt
      Ghi âm cuộc gọi
        • Loại Sim
          SIM thường
        • Số khe cắm sim
          2 SIM 2 sóng
        • Loại Sim
          1 micro sim,1 mini sim
        • Số khe cắm sim
          2 sim 2 sóng
        • Loại Sim
          Nano
        • Số khe cắm sim
          2
        • 2G
          GSM 850/900/1800/1900
        • 3G
          Không
        • 4G
          Không
        • Wifi
          Không
        • GPS
          Không
        • Bluetooth
          v3.0, A2DP
        • Kết nối USB
          micro USB v1.1
        • 2G
          GSM 850/900/1800/1900 MHz
        • 3G
          WCDMA 900/2100MHz
        • Wifi
          WiFi 802.11 b/g/n, A-GPS
        • GPS
        • Bluetooth
          v2.1
        • Kết nối USB
          MicroUSB 2.0
        • 2G
          GSM 900/1800MHz
        • 3G
          WCDMA: 900/2100 MHz
        • 4G
          4G-LTE: B1/ 3/ 7/ 8/20
        • Bluetooth
          V5.0
        • Kết nối USB
          Type C
        • Xem phim
          MP4/H.264 player
        • Nghe nhạc
          MP3/WAV/AAC player
        • Ghi âm
            • Kích thước
              124.6 x 53.4 x 10.9 mm
            • Kích thước
              144.8 x 72.5 x 10.35 mm
            • Kích thước
              125 x 60 x 15.3mm
            • Trọng lượng
              91.8 g
            • Trọng lượng
              152 g
            • Trọng lượng
              146.2 (kèm pin)
            • Thời gian bảo hành
              12 tháng
            • Thời gian bảo hành
              12 tháng
              • Dung lượng Pin
                1200 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                2000 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                1800mAh
              • Loại pin
                Li-ion