ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Nokia 230"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    65 nghìn màu
  • Độ phân giải
    240 x 320 pixels
  • Kích thước màn hình
    2.8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD IPS
  • Độ phân giải
    720x1,520 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7"
  • RAM
    16 MB
  • Chipset
    Speardtrum
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2GHz
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    Spreadtrum SC9832E; Quad-core ARM CortexTM A53 1.4GHz
  • RAM
    2GB
  • Camera sau
    2 MP, LED Flash
  • Camera trước
    2 MP, LED Flash
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    5.0Mp; Flash
  • Camera trước
    2.0Mp
  • Danh bạ
    1000 danh bạ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Ghi âm cuộc gọi
    • Tính năng đặc biệt
      Touchscreen, GPS, Wifi, Radio, Bluetooth
    • Loại Sim
      SIM thường
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      Micro SIM + SIM thường
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      Không
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Không
    • GPS
      Không
    • Bluetooth
      v3.0, A2DP
    • Kết nối USB
      micro USB v1.1
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      HSDPA 900/ 2100 MHz
    • 4G
      Không
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
      Modulation mode: BPSK/QPSK/16QAM/64QAM/DSSS/OFDM/ CCK (WIFI b/g/n) B: max16 dBm+/-2dB G: max 13 dBm +/-2dB N20: max 13 dBm +/-2dB
    • Bluetooth
      Version:V4.2 Modulation mode:GFSK/π/4-DQPSK/ 8-DPSK Max. Of Transmit power: 4dBm+/-2dBm Antenna gain: 2.8dBi Channel spacing:1MHz
    • Xem phim
      MP4/H.264 player
    • Nghe nhạc
      MP3/WAV/AAC player
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, AAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, MIDI, AAC, WAV
    • Ghi âm
    • Kích thước
      124.6 x 53.4 x 10.9 mm
    • Kích thước
      143 x 71 x 8 mm
    • Kích thước
      148*72.3*9.9mm
    • Trọng lượng
      91.8 g
      • Trọng lượng
        165.5g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          1200 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2950mAh/3020mAh
        • Loại pin
          NiMH; (min/typ)