ViettelStore
So sánh "Asus Zenpad 8 Z380 16GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED Backlight IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Full HD IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Chipset
    Qualcomm MSM8916
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Bay-Trail CR Z3735F
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Intel HD Graphics
  • RAM
    2 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.0 (Lollipop)
  • Hệ điều hành
    Windows 10
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    5 MP, Auto Focus
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Full HD
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (TransFlash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • Loại Sim
    2 SIM
  • Đàm thoại
    Có (Video Call, ứng dụng OTT)
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 3G
    HSDPA 900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    850/900/1900/2100MHz
  • Wifi
    802.11b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối khác
    HDMI
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Xem phim
    H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, AAC+
  • Xem phim
    3GPP, MPEG-4, MPEG-TS, WebM, Matroska, AVI
  • Nghe nhạc
    3GPP, MPEG-4, ADTS raw AAC, MPEG-TS, FLAC, MP3, RTTTL/RTX, OTA, Imelody, Ogg, Matroska, WAVE, AMR, AMR-WB, 3GA, MIDI
    • Kích thước
      123 x 209 x 8.5 mm
    • Kích thước
      257 x 171.5 x 9.3 mm
    • Kích thước
      Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
    • Trọng lượng
      340 g
      • Trọng lượng
        527g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
      • Dung lượng Pin
        4108 mAh (15.2 Wh)
      • Dung lượng Pin
        7000 mAh
      • Dung lượng Pin
        6000 mAh
      • Loại pin
        Li-Polymer
      • Thời gian sử dụng
        VoLTE>3h; 2G>10h