ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED Backlight IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Màn hình Eink Carta HD phủ kính chống lóa
  • Độ phân giải
    1404x1872 (227dpi)
  • Kích thước màn hình
    10.3 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung+ Bút Stylus 4096 lực
  • Chipset
    Qualcomm MSM8916
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2GHz
  • RAM
    2 GB
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Qualcomm Octa-core
  • RAM
    4GB RAM
  • Hệ điều hành
    Android 5.0 (Lollipop)
  • Hệ điều hành
    Android 5.1 (Lollipop)
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    5.0 MP, f/2.2
  • Camera trước
    2.0 MP, f/2.2
  • Quay phim
    HD (1280 x 720)@30fps
  • Camera sau
    16MP
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (TransFlash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB ROM
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
    • 3G
      HSDPA 900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      WiFi (2.4GHz + 5GHz)
    • Kết nối USB
      USB-C (hỗ trợ OTG)
    • Xem phim
      H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, AAC+
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Ứng dụng văn phòng
      Định dạng tài liệu: pdf (có thể chỉnh lại), djvu, azw, azw3, doc, docm, docx, epub , fb2, fbz, html, mobi, odt, prc, rtf, sxw, trc, txt, chm, ppt
    • Chỉnh sửa ảnh
      Định dạng hình ảnh: jpg,png,bmp,tiff,gif
    • Kích thước
      123 x 209 x 8.5 mm
    • Kích thước
      186.9 x 108.8 x 8.7 mm
    • Kích thước
      225x184.5x6.7mm
    • Trọng lượng
      340 g
    • Trọng lượng
      289 g
    • Trọng lượng
      Khoảng 480g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        4108 mAh (15.2 Wh)
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        6300mAh
      • Loại pin
        Polymer Li-on