ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600×720(HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz Cortex-A7
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 800
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 330
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    20 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    8MP; f/2.0 (8MP); Đèn Flash camera sau; Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP); Làm đẹp, Chụp ảnh, Quay video, Quay tua nhanh thời gian
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    1 Sim
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
      • Tính năng đặc biệt
        Accelerometer; Ambient Light Sensor; Proximity Sensor; E-compass; Con quay hồi chuyển ảo
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/900/1900/2100
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        A2DP, V4.1
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
      • 3G
        HSDPA, 21 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps
      • 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
        Có, v4.0 with A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Có, Micro USB v2.0
      • 3G
        3G WCDMA B1/5/8
      • 4G
        4G FDD-LTE: B1/3/5/7/8/20/28; 4G TDD-LTE: B38/40/41(120M)
      • Wifi
        2.4GHz /5GHz
      • GPS
        GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        MP4, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, eAAC+, FLAC
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
        Hỗ trợ
      • Kích thước
        142.3 x 71 x 7.9 mm
      • Kích thước
        137 x 71 x 9.8 mm
      • Kích thước
        163.95x75.55x8.19mm
      • Trọng lượng
        138 g
      • Trọng lượng
        167 g
      • Trọng lượng
        182g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2600 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          2420 mAh
        • Loại pin
          Pin Nokia BV-5QW
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (TYP)