ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy J120"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    sAMOLED
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.5”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720x1612
  • Kích thước màn hình
    6.6-inch
  • Chipset
    Exynos 5420
  • Số nhân CPU
    Quad Core 1.2 GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MTK6580m
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MT6762
  • Số nhân CPU
    4x A53 2.0GHz + 4x A53 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    3.2 MP, Flash
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512GB
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm ứng thông minh
      • Loại Sim
        Đang cập nhật
      • Số khe cắm sim
        2 SIM 2 sóng
      • Loại Sim
        Micro SIM
      • Số khe cắm sim
        2 SIM 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        2 SIM (Nano-SIM)
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850/900/1900/2100
      • 4G
        Không
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        4.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        850/ 900/ 1900/ 2100 MHz (SIM 1)
      • 4G
        Không
      • Wifi
        802.11b/g/n with hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        V4.0+EDR
      • GPRS/EDGE
        CLASS 12
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
        B1/2/4/5/8; HSPA+ (42Mbps DL, 11Mbps UL)
      • 4G
        B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41; Cat 4 DL 150Mbit/s, Cat5 UL 75Mbit/s
      • Wifi
        802.11a/b/g/n/ac, 2.4GHz&5GHz, Wi-Fi direct
      • GPS
        GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.1
      • Kết nối USB
        Type C
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, eAAC+
      • Ghi âm
      • Xem phim
        1080P@30fps, MPEG2, H.263, MPEG4, H.264, H.265, VP8, VP9
      • Nghe nhạc
        AAC, HE-AAC v1, HE-AAC v2, AMR, AWB, MIDI, MP3, OGG VORBIS, WAV(Alaw/Ulaw), WAV(Raw), FLAC, OPUS
      • Kích thước
        130.46 x 68.26 x 8.9 mm
      • Kích thước
        143.8 x 71.95 x 7.75 mm
      • Kích thước
        164.66 x 75.4 x 8.99 mm
      • Trọng lượng
        Đang cập nhật
      • Trọng lượng
        153 g
      • Trọng lượng
        190g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2050 mAh
        • Loại pin
          Đang cập nhật
        • Dung lượng Pin
          2300 mAh
        • Loại pin
          Li-Poly
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (typical)