ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Camera sau
    2.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    5.0 MP, f/2.2
  • Camera trước
    2.0 MP, f/2.2
  • Quay phim
    HD (1280 x 720)@30fps
  • Camera sau
    8MP; 1080P@30fps
  • Camera trước
    5MP; 1080P@30fps
  • Chipset
    Spreadtrum SC8830
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    MT8768
  • Số nhân CPU
    4x ARM Cortex-A53 @ 2.0 GHz; 4x ARM Cortex-A53 @ 1.5 GHz MT8768 Octa-core
  • Chip đồ họa (GPU)
    650MHz GE8320
  • RAM
    4GB
  • Xem phim
    MPEG-4, DAT, MPG, FLV, WAV, 3GP, GIF, WMV7, MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, WMA, MIDI
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Ứng dụng khác
    Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.263, H.264 AVC, H.265 HEVC, MPEG-4 SP, VP8, VP9
  • Nghe nhạc
    AAC LC, HE-AACv1 (AAC+), HE-AACv2 (enhanced AAC+),AAC ELD (enhanced low delay AAC), AMR-NB, AMR-WB, FLAC, MP3, MIDI, Vorbis, PCM/WAVE
  • Hệ điều hành
    Android 4.4
  • Hệ điều hành
    Android 5.1 (Lollipop)
  • Hệ điều hành
    Android™ 13
  • 3G
    Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4,0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối khác
    không
  • 3G
    850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    B1/B2/B4/B5/B8
  • 4G
    B34/B38/B39/B40/B41
  • Wifi
    802.11a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, Wi-Fi display
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type C
  • Kích thước
    193.3 x 116.5 x 9.7 mm
  • Kích thước
    186.9 x 108.8 x 8.7 mm
  • Kích thước
    244.94*154.7*7.35mm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1024 x 600 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    1200 x 2000 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.36”
  • Dung lượng Pin
    3600 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    4000 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    6000mAh (Typical)
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Trọng lượng
      322 g
    • Trọng lượng
      289 g
    • Trọng lượng
      445g