ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy S6 Edge G925F"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Quad HD
  • Độ phân giải
    1440 x 2560 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.1''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1792 x 828 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính oleophobic (ion cường lực)
  • Loại màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR display
  • Độ phân giải
    1170 x 2532 Pixels
  • Kích thước màn hình
    6.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực Ceramic Shield
  • Chipset
    Exynos 7420
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5GHz Cortex-A53 + Quad-core 2.1 GHz Cortex-A57
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A12 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A14 Bionic
  • Số nhân CPU
    6 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    16.0 MP
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    12 MP, 4 đèn LED (2 tông màu). Zoom quang học (Camera kép), Chụp ảnh xóa phông, Chế độ Slow Motion, Chế độ chụp ban đêm (ánh sáng yếu), A.I Camera, Điều chỉnh khẩu độ, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama, Chống rung quang học (OIS)
  • Camera trước
    7 MP Selfie ngược sáng HDR, Camera góc rộng, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD
  • Camera sau
    2 camera 12 MP; FullHD 1080p@30fps, 4K 2160p@24fps, 4K 2160p@30fps, 4K 2160p@60fps, FullHD 1080p@120fps, HD 720p@30fps, FullHD 1080p@240fps, FullHD 1080p@60fps; Đèn LED kép; Ban đêm (Night Mode), Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Quay chậm (Slow Motion), Xoá phông, Zoom quang học, Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Nhận diện khuôn mặt, HDR, Zoom kỹ thuật số, Góc rộng (Wide), Góc siêu rộng (Ultrawide)
  • Camera trước
    12 MP; Xoá phông, Quay phim 4K, Nhãn dán (AR Stickers), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt, Quay video Full HD, Tự động lấy nét (AF), HDR, Quay chậm (Slow Motion)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    • Tính năng đặc biệt
      Nano Sim and eSimNhận diện khuôn mặt, Kháng nước chuẩn IP67, Cảm biến gia tốc kế, Con quay 3 trục, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến khí áp
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khoá khuôn mặt Face ID; Kháng nước, kháng bụi
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      1 SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim and eSim
    • Số khe cắm sim
      1
    • Loại Sim
      1 Nano SIM & 1 eSIM
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS và GLONASS
    • Bluetooth
      v4.1, A2DP, LE, apt-X
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM/EDGE (850, 900, 1800, 1900 MHz)
    • 3G
      UMTS/HSPA+/DC-HSDPA (850, 900, 1700/2100, 1900, 2100 MHz)
    • 4G
      FDD‑LTE (Bands 1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 14, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 29, 30, 32, 66, 71). TD‑LTE (Bands 34, 38, 39, 40, 41)
    • Wifi
      802.11ac Wi‑Fi with 2x2 MIMO
    • GPS
      GPS, GLONASS, Galileo, and QZSS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.0
    • Kết nối USB
      Lightning, NPC
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz), Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi MIMO, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      BDS, iBeacon, QZSS, GALILEO, A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, v5.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
    • Xem phim
      HEVC, H.264, MPEG‑4 Part 2, and Motion JPEG
    • Nghe nhạc
      AAC‑LC, HE‑AAC, HE‑AAC v2, Protected AAC, MP3, Linear PCM, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital (AC‑3), Dolby Digital Plus (E‑AC‑3), and Audible (formats 2, 3, 4, Audible Enhanced Audio, AAX, and AAX+)
    • Ghi âm
      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
    • Xem phim
      H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      Lossless, FLAC, AAC, MP3
    • Ghi âm
      Có (microphone chuyên dụng chống ồn)
    • Kích thước
      142.1 x 70.1 x 7 mm
    • Kích thước
      150.9 x 75.7 x 8.3 mm
    • Kích thước
      Dài 146.7 mm - Ngang 71.5 mm - Dày 7.4 mm
    • Trọng lượng
      132 g
    • Trọng lượng
      194g
    • Trọng lượng
      164 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
      • Dung lượng Pin
        2600 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2942 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion, Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây
      • Dung lượng Pin
        2815 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion; Sạc không dây MagSafe, Tiết kiệm pin, Sạc không dây, Sạc pin nhanh