ViettelStore
So sánh "Samsung Galaxy A310"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.7"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Chuẩn HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung, đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 2400 (FHD+)
  • Kích thước màn hình
    6.4 inch, màn hình đục lỗ
  • Chipset
    Exynos 7580
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5 GHz 64-bit
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    MediaTek MT6750
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Helio G99, tối đa 2.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G57 MC2@1.0GHz
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13MP
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    100MP (Chính) + 2MP (Kính hiển vi) + 2MP (Mono)
  • Camera trước
    32MP; F/2.4
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 128 GB
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng (hoặc 1 SIM 1 thẻ nhớ)
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      Nano Sim
      • Tính năng đặc biệt
        Flash màn hình, Panorama, Selfie bằng cử chỉ, Chống rung, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
        • 2G
          GSM 850/900/1800/1900
        • 3G
          HSDPA 850/900/1900/2100
        • 4G
          LTE Cat.4
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
        • GPS
        • Bluetooth
        • Kết nối USB
          Micro USB
        • 2G
          GSM : 850/900/1800/1900MHz
        • 3G
          WCDMA : 850/900/2100MHz
        • 4G
          LTE
        • Wifi
          Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
        • GPS
          A-GPS
        • Bluetooth
          V4.0, A2DP
        • Kết nối USB
          Có, micro USB
        • 3G
          3G: Band 1/5/8
        • 4G
          4G: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
        • Wifi
          Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
        • Bluetooth
          Bluetooth 5.3
        • Kết nối USB
          Type-C
        • Xem phim
          MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
        • Nghe nhạc
          MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
        • Ghi âm
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
        • Nghe nhạc
          Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AC3, FLAC
        • Ghi âm
          • Kích thước
            134.5 x 65.2 x 7.3 mm
          • Kích thước
            Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm
          • Kích thước
            Màu Orange: 160.8 x 73.8 x 7.85 mm. Màu Black: 160.8 x 73.8 x 7.8 mm
          • Trọng lượng
            132 g
          • Trọng lượng
            160 g
          • Trọng lượng
            Màu Orange: Khoảng 182.5g (Bao gồm pin). Màu Black: Khoảng 179.5g (Bao gồm pin)
          • Thời gian bảo hành
            12 Tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              2300 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              3075 mAh
            • Loại pin
              Lithium - Ion
            • Dung lượng Pin
              5000mAh (Typ)