ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Huawei GR5"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.94''
  • Công nghệ cảm ứng
    IPS
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2460 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.78 inches
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 616
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2GHz + Quad-core 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 405
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Mediateck MT8382
  • Số nhân CPU
    Quad-Core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 400MP2
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Mediatek MT8781 Helio G99 (6nm)
  • Số nhân CPU
    2x2.2 GHz Cortex-A76 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13 MP, Flash
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Camera sau
    Camera cảm biến chính góc rộng: 50 MP, ƒ/1.66, PDAF; Camera chiều sâu: 0.08 MP, ƒ/2.0; Camera AI; Dual LED flash
  • Camera trước
    8 MP, ƒ/2.0
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Tính năng đặc biệt
    Chạm 2 lần sáng màn hình Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng Màn hình cảm ứng siêu nhạy (chế độ găng tay)
    • Tính năng đặc biệt
      Cảm biến vân tay cạnh bên; Cảm biến G; Cảm biến khoảng cách và ánh sáng xung quanh; Cảm biến vân tay; La bàn điện tử; Con quay hồi chuyển; NFC; Jack tai nghe 3.5 mm; Hệ thống làm mát: Làm mát bằng chất lỏng VC; Công nghệ âm thanh: Loa âm thanh nổi, Âm thanh DTS loa kép, Chứng nhận Hi-Res
    • Loại Sim
      Micro SIM + Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      SIM thường + Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      WCDMA 850/900/1700/1900/2100 MHz
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      WCDMA 900/2100 MHz (SIM 1)
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      Smart bluetooth
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB V2.0
    • 3G
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      720p
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, AAC, AAC+5.1, OGG Vorbis
    • Ghi âm
      • Kích thước
        151.3 x 76.3 x 8.15 mm
      • Kích thước
        167 x 83 x 8.6 mm
      • Kích thước
        168.61 x 76.61 x 9 mm
      • Trọng lượng
        158 g
      • Trọng lượng
        202 g
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            3000 mAh
          • Loại pin
            Li-Poly
          • Dung lượng Pin
            2500 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            6000 mAh; Sạc nhanh 45 W; Sạc ngược 10 W