ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 2408 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.58 inches
  • Công nghệ cảm ứng
    90Hz
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 616
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2GHz + Quad-core 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 405
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Mediatek MT6755 Helio P10
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    2x2.4 GHz Cortex-A78 & 6x2.0 GHz Cortex-A55
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68 MC4
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    13 MP, Flash
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8; Camera macro: 2 MP, f/2.4 Cảm biến độ sâu2MP, f/2.4; 4K@30fps, 1080p@30/60fps, gyro-EIS
  • Camera trước
    8 MP, f/2.0; 1080p@30fps
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Tính năng đặc biệt
    Chạm 2 lần sáng màn hình Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng Màn hình cảm ứng siêu nhạy (chế độ găng tay)
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina
    • Loại Sim
      Micro SIM + Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano-SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      GSM850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      WCDMA 850/900/1700/1900/2100 MHz
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/1900/2100
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      V4.1
    • GPRS/EDGE
    • 5G
      5G
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
    • Wifi
      2.4GHz / 5GHz
    • Bluetooth
      5.0
    • Xem phim
      3GP, MP4, AVI, WMV
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
      H.265, MP4, H.263
    • Nghe nhạc
      MP3, AAC, AAC+
    • Ghi âm
    • Nghe nhạc
      Jack tai nghe 3.5
    • Kích thước
      151.3 x 76.3 x 8.15 mm
    • Kích thước
      143,6 x 66,8 x 7,9 mm
    • Kích thước
      164.26×76.08×8.00mm
    • Trọng lượng
      158 g
    • Trọng lượng
      138,8 g
    • Trọng lượng
      182g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        2300 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Sạc nhanh 18W