ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Huawei GR5"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    PLS TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu mầu
  • Độ phân giải
    HD (720 x 1280 pixels)
  • Kích thước màn hình
    5 "
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16.7 M
  • Độ phân giải
    FHD+ (1080 x 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.72'' (17.07cm)
  • Công nghệ cảm ứng
    Glass
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 616
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2GHz + Quad-core 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 405
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Exynos 7570 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    1.4 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G88
  • Số nhân CPU
    Lõi tám nhân, 12nm, A75 2.0GHz, A55 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G52
  • RAM
    6 GB
  • Camera sau
    13 MP, Flash
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Chính 64 MP & Phụ 2 MP; Hỗ trợ quay phim 1080P/60fps, 1080P/30fps. Hỗ trợ quay phim 720P/60fps, 720P/30fps; Đèn Flash; Chụp ảnh, Làm đẹp AI, Bộ lọc màu, Nhận dạng cảnh AI, Chụp đêm, Chuyên gia, Toàn cảnh, Chân dung, Chụp đường phố, HDR, Chế độ 64MP, Thiên văn, Tăng cường màu sắc, Chân dung Bokeh Flare, Chân dung màu AI
  • Camera trước
    8 MP; Chụp ảnh, Làm đẹp, Bộ lọc màu, Chụp đêm, Toàn cảnh, Chân dung, HDR, Nhận dạng cảnh AI
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Phụ thuộc vào bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Tính năng đặc biệt
    Chạm 2 lần sáng màn hình Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng Màn hình cảm ứng siêu nhạy (chế độ găng tay)
  • Tính năng đặc biệt
    Camera Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama. Công nghẹ Siêu tiết kiệm Pin
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền
  • Loại Sim
    Micro SIM + Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM850/900/1800/1900MHz
  • 3G
    WCDMA 850/900/1700/1900/2100 MHz
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.1
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    3G WCDMA
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    A2DP, V4.1
  • Kết nối USB
    Micro USB, OTG
  • Wifi
    2.4/5GHz; GSM: 850/900/1800/1900; WCDMA: Bands 1/5/8; FDD-LTE: Bands 1/3/5/8; TD-LTE: Bands 38/40/41 (2535-2655MHz)
  • GPS
    GPS; GLONASS; GALILEO; BEIDOU
  • Bluetooth
    5.2
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.265, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, eAAC+, OGG, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4/3GP/ASF/AVI/FLV/M2TS/MKV/MPG/TS/WEBM/WMV
  • Nghe nhạc
    AAC/APE/FLAC/AMR/MID/MP3/OGG/WAV/WMA/MKA
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
  • Kích thước
    151.3 x 76.3 x 8.15 mm
  • Kích thước
    142.3 x 71.3 x 8 mm
  • Kích thước
    Dài 165.65 mm - Ngang 75.98 mm - Dày 7.89 mm
  • Trọng lượng
    158 g
  • Trọng lượng
    138 g
  • Trọng lượng
    189.5g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        2400 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh; 33 W; Sạc siêu nhanh SuperVOOC
      • Loại pin
        Li-Po