ViettelStore
So sánh "MTB Samsung Galaxy T285"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1024 x 600 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1280*800
  • Kích thước màn hình
    10.1 inch
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Spreadtrum SC8830
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    1 GB
  • Số nhân CPU
    SCT310 4 nhân; 2.0GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    GE8300
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.1 (Lollipop)
  • Hệ điều hành
    Android 4.4
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5.0 MP, f/2.2
  • Camera trước
    2.0 MP, f/2.2
  • Quay phim
    HD (1280 x 720)@30fps
  • Camera sau
    2.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    Camera sau: 8MP AF
  • Camera trước
    Camera trước: 5MP
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 128GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • 3G
    850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    Có 3G ( tốc độ Download 21 Mbps, Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    Không
  • Wifi
    Wi-Fi Chuẩn 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    4,0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối khác
    không
  • 3G
    900/2100 MHz
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20
  • Wifi
    802.11 ac/b/g/n – dual bands (2.4GHz + 5GHz)
  • GPS
    Có: GPS, Glonass, BDS
  • Bluetooth
    Có, V5.0
  • Kết nối USB
    USB Type C
  • Kết nối khác
    3.5 mm
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MPEG-4, DAT, MPG, FLV, WAV, 3GP, GIF, WMV7, MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    WAV, MP3, WMA, MIDI
  • Ghi âm
  • Ứng dụng văn phòng
    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
  • Ứng dụng khác
    Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
    • Kích thước
      186.9 x 108.8 x 8.7 mm
    • Kích thước
      193.3 x 116.5 x 9.7 mm
    • Kích thước
      Dài 224 mm – Ngang 162.6 mm – Dày 9.2 mm
    • Trọng lượng
      289 g
    • Trọng lượng
      322 g
    • Trọng lượng
      527g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      Máy 12 tháng (phụ kiện 6 tháng)
    • Dung lượng Pin
      4000 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      3600 mAh
    • Loại pin
      Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      6000 mAh
    • Loại pin
      Li-Polymer
    • Thời gian sử dụng
      VoLTE>3h; 2G>10h