ViettelStore
So sánh "MTB Samsung Galaxy T285"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LED
  • Kích thước màn hình
    10.1''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    60Hz, Panda-MN228
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Intel Atom x5-Z8350
  • RAM
    2GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.1 (Lollipop)
  • Hệ điều hành
    Windows 10 Home
  • Hệ điều hành
    ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
  • Camera sau
    5.0 MP, f/2.2
  • Camera trước
    2.0 MP, f/2.2
  • Quay phim
    HD (1280 x 720)@30fps
  • Camera sau
    5MP
  • Camera trước
    2MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    8MP; F/2.0
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    32 GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Micro SD
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Không
  • Loại Sim
    Không
  • 3G
    850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    WiFi 802.11 b/g/n
  • Bluetooth
    Bluetooth 4.0
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Xem phim
    3GP, MP4, WMV
  • Nghe nhạc
    AC3, MP3, AAC+, WMA, AAC, FLAC
  • Ghi âm
    • Kích thước
      186.9 x 108.8 x 8.7 mm
    • Kích thước
      246 x 173 x 9.2 mm
    • Kích thước
      245.08 x 154.84 x 6.94 mm
    • Trọng lượng
      289 g
    • Trọng lượng
      580 g
    • Trọng lượng
      Khoảng 440g (Bao gồm pin)
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        4000 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        8500 mAh
      • Thời gian sử dụng
        10 giờ
      • Dung lượng Pin
        7100mAh (Typ)
      • Loại pin
        Typ; Sạc nhanh 18W