ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1280×800 (HD)
  • Kích thước màn hình
    8.0 inches
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD 1280 x 800
  • Kích thước màn hình
    10,1 inch
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Qualcomm MSM8917
  • Số nhân CPU
    quad-core 1.4 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P22
  • RAM
    2GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.1 (Lollipop)
  • Hệ điều hành
    Android 7.0
  • Hệ điều hành
    Android
  • Camera sau
    5.0 MP, f/2.2
  • Camera trước
    2.0 MP, f/2.2
  • Quay phim
    HD (1280 x 720)@30fps
  • Camera sau
    5 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    5MP
  • Camera trước
    8MP
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    up to 128GB
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • 3G
    850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11 b/g/n 2.4GHz
  • GPS
  • Bluetooth
    v4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    HSPA/HSDPA+/DC-HSDPA+
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    802.11b/g/n, 2.4 GHz
  • GPS
    Supports GPS, A-GPS, GLONASS, and BDS.
  • Bluetooth
    Standard: BT 4.1, compatible with BT 3.0 and BT 2.1+EDR
  • GPRS/EDGE
    Supports GPS, A-GPS, GLONASS, and BDS.
  • Kết nối USB
    USB2.0 High Speed;
  • 4G
    GSM / HSPA / LTE
  • Wifi
    WiFi 802.11 a/b/g/n/ac 2.4GHz & 5GHz Dual-band
  • GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Kết nối khác
    GSM / HSPA / LTE
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
  • Ghi âm
    • Kích thước
      186.9 x 108.8 x 8.7 mm
    • Kích thước
      211.07 mm×124.65 mm×7.95 mm
    • Kích thước
      241,54 x 149,38 x 8,25 mm
    • Trọng lượng
      289 g
    • Trọng lượng
      350g
    • Trọng lượng
      245 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4800 mAh battery
        • Loại pin
          Lithium polymer
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          Tích hợp Li-Polymer