ViettelStore
So sánh "MTB Samsung Galaxy T285"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1280×800 (HD)
  • Kích thước màn hình
    8.0 inches
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.5 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 306
    • RAM
      1.5 GB
    • Chipset
      Qualcomm MSM8917
    • Số nhân CPU
      quad-core 1.4 GHz
    • RAM
      2 GB
      • Hệ điều hành
        Android 5.1 (Lollipop)
      • Hệ điều hành
        Android 7.0
        • Camera sau
          5.0 MP, f/2.2
        • Camera trước
          2.0 MP, f/2.2
        • Quay phim
          HD (1280 x 720)@30fps
        • Camera sau
          5 MP
        • Camera trước
          5 MP
          • Bộ nhớ trong
            8 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            MicroSD (T-Flash)
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            200 GB
          • Bộ nhớ trong
            16 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Micro SD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            up to 128GB
            • Loại Sim
              Micro SIM
            • Đàm thoại
            • Loại Sim
              Nano Sim
            • Đàm thoại
              • 3G
                850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
              • 4G
                LTE
              • Wifi
                802.11 b/g/n 2.4GHz
              • GPS
              • Bluetooth
                v4.0
              • Kết nối USB
                Micro USB
              • 3G
                HSPA/HSDPA+/DC-HSDPA+
              • 4G
                LTE Cat 4
              • Wifi
                802.11b/g/n, 2.4 GHz
              • GPS
                Supports GPS, A-GPS, GLONASS, and BDS.
              • Bluetooth
                Standard: BT 4.1, compatible with BT 3.0 and BT 2.1+EDR
              • GPRS/EDGE
                Supports GPS, A-GPS, GLONASS, and BDS.
              • Kết nối USB
                USB2.0 High Speed;
                • Xem phim
                  MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
                • Nghe nhạc
                  MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
                • Ghi âm
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    186.9 x 108.8 x 8.7 mm
                  • Kích thước
                    211.07 mm×124.65 mm×7.95 mm
                    • Trọng lượng
                      289 g
                    • Trọng lượng
                      350g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4800 mAh battery
                          • Loại pin
                            Lithium polymer