ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    8.0 inches
  • Loại màn hình
    Màn hình Eink Carta 7 inch HD
  • Độ phân giải
    1680 × 1264 (300 dpi)
  • Kích thước màn hình
    7 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    1.5 GB
  • Chipset
    Qualcomm MSM8940
  • Số nhân CPU
    octa-core
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 505
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm 2.0G Quad-core (4 x Arm Cortex-A53)
  • RAM
    2GB RAM
  • Hệ điều hành
    Android 5.1 (Lollipop)
  • Hệ điều hành
    Android 7.0
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    5.0 MP, f/2.2
  • Camera trước
    2.0 MP, f/2.2
  • Quay phim
    HD (1280 x 720)@30fps
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    8 MP
    • Bộ nhớ trong
      8 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD (T-Flash)
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      200 GB
    • Bộ nhớ trong
      32 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      Micor SD
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
      128 GB
    • Bộ nhớ trong
      32GB ROM
    • Hỗ trợ thẻ nhớ
    • Loại Sim
      Micro SIM
    • Đàm thoại
    • Loại Sim
      Nano Sim
      • 3G
        850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
      • 4G
        LTE
      • Wifi
        802.11 b/g/n 2.4GHz
      • GPS
      • Bluetooth
        v4.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 3G
        HSPA/HSDPA+/DC-HSDPA+
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        802.11b/g/n, 2.4 GHz
      • GPS
        GPS, A-GPS, GLONASS
      • Bluetooth
        Bluetooth 4.2 (compatible with 3.0 and 2.1+EDR)
      • GPRS/EDGE
        GPS, A-GPS, GLONASS
      • Kết nối USB
        USB2.0 High Speed
      • Wifi
        WiFi (2.4GHz + 5GHz)
      • Bluetooth
        BT 5.0
      • Kết nối USB
        USB-C (hỗ trợ OTG)
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
      • Xem phim
      • Nghe nhạc
      • Ứng dụng văn phòng
        Định dạng tài liệu: pdf (có thể chỉnh lại), djvu, azw, azw3, doc, docm, docx, epub , fb2, fbz, html, mobi, odt, prc, rtf, sxw, trc, txt, chm, ppt
      • Chỉnh sửa ảnh
        Định dạng hình ảnh: jpg,png,bmp,tiff,cbr,cbz
      • Ứng dụng khác
        TTS, Ghi chú, Viết nguệch ngoạc, Từ điển, Lịch
      • Kích thước
        186.9 x 108.8 x 8.7 mm
      • Kích thước
        213.3 x 123.3 x 7.5 mm
      • Kích thước
        156 × 137 × 6 mm
      • Trọng lượng
        289 g
      • Trọng lượng
        310g
      • Trọng lượng
        170g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 Tháng
        • Dung lượng Pin
          4000 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          4800 mAh
        • Loại pin
          Lithium polymer
        • Dung lượng Pin
          2000mAh
        • Loại pin
          Polymer Li-on