ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy J1 Mini J105"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    262 nghìn màu
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    IPS
  • Độ phân giải
    854 x 480 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0 "
  • Công nghệ cảm ứng
    Cản ứng điện dung
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    HD+ (720 x 1600 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.52" - Tần số quét 60 Hz
  • Chipset
    Spreadtrum SC8830
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    768 MB
  • Chipset
    SC7731C
  • Số nhân CPU
    Quad Core 1.2GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G36
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG PowerVR GE8320
  • RAM
    2 GB
  • Camera sau
    5 MP, f/2.2
  • Camera trước
    VGA, f/2.4
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    3.2 MP
  • Camera sau
    Chính 8 MP & Phụ QVGA (248 x 328 Pixels); HD 720p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Góc rộng (Wide), Xóa phông, HDR
  • Camera trước
    5 MP, Quay video Full HD, Quay video HD
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 1 TB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Chế độ siêu tiết kiệm pin
      • 2G
        GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 900/ 2100 MHz
      • 4G
        Không
      • Wifi
        802.11 b/g/n 2.4GHz
      • GPS
      • Bluetooth
        v4.0
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900 MHz
      • 3G
        UMTS 2100MHz
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n
      • GPS
      • Bluetooth
        2.1
      • 4G
        Hỗ trợ 4G
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
      • GPS
        BEIDOU, GPS, GLONASS, GALILEO
      • Bluetooth
        v5.0, A2DP, LE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • Xem phim
        MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
      • Nghe nhạc
        MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
      • Ghi âm
        • Xem phim
        • Nghe nhạc
        • Kích thước
          121.6 x 63.1 x 10.8 mm
        • Kích thước
          144 x 71.3 x 9.3MM
        • Kích thước
          Dài 164.9 mm - Ngang 76.75 mm - Dày 9.09 mm
        • Trọng lượng
          123 g
          • Trọng lượng
            Nặng 192 g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              1500 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              2400mAh
            • Loại pin
              Li-ion
            • Dung lượng Pin
              5000 mAh
            • Loại pin
              Li-Po