ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT LCD
  • Màu màn hình
    262 nghìn màu
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    IPS
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixels, 20:9 ratio (-269 ppi density)
  • Kích thước màn hình
    6.52 inches, 102.6 cm2 (-81.5% screen-to-body ratio)
  • Chipset
    Spreadtrum SC8830
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    768 MB
  • Chipset
    MT8321M
  • Số nhân CPU
    Quad Core 1.3GHz
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    Unisoc SC9863A (28nm)
  • Số nhân CPU
    Octa-core (4x1.6 GHz Cortex-A55 & 4x1.2 GHz Cortex-A55)
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG8322
  • RAM
    3 GB
  • Camera sau
    5 MP, f/2.2
  • Camera trước
    VGA, f/2.4
  • Camera sau
    8MP
  • Camera trước
    2MP
  • Camera sau
    13MP.AP, 2 MP, LED flash, HDR
  • Camera trước
    5 MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Số khe cắm sim
    Dual SIM (Nano-SIM. dual stand-by)
  • Tính năng đặc biệt
    Chế độ siêu tiết kiệm pin
    • Tính năng đặc biệt
      Fingerprint (rear-mounted), accelerometer, proximity
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      HSDPA 900/ 2100 MHz
    • 4G
      Không
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
    • Bluetooth
      v4.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 900/1800 MHz
    • 3G
      2100MHz
    • 4G
      Không
    • Wifi
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
    • 2G
      GSM/HSPA/LTE GSM 850 / 900 /1800 / 1900 - SIM 1 & SIM 2
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 /1900 ! 2100
    • 4G
      1, 3, 5, 7, 8. 20. 28, 38. 40. 41
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b.'g/n, hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      4.2, A2DP. LE
    • Kết nối USB
      USB Type-C 2.0. USB On-The-Go
    • Xem phim
      MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
    • Nghe nhạc
      MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
    • Ghi âm
        • Kích thước
          121.6 x 63.1 x 10.8 mm
        • Kích thước
          145 x 72 x 9.5 mm
        • Kích thước
          166 5 x 75.6 x 8.5 mm (6 56 x 2.98 x 0.33 in)
        • Trọng lượng
          123 g
          • Trọng lượng
            173.7 g (6.14 oz)
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              1500 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              3000mAh
            • Loại pin
              Polymer Battery
            • Dung lượng Pin
              3200 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion, không rời