ViettelStore
So sánh "Masstel N416"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0”
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 840 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Màu màn hình
    260K
  • Độ phân giải
    220 * 176
  • Kích thước màn hình
    2.0″
  • Chipset
    SC7731C
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    MTK 6572
  • Số nhân CPU
    2 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400MP
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    UIS8910
  • RAM
    16MB
  • Camera sau
    3.2 MP, Flash
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    VGA
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      4 GB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD (T-Flash)
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32 GB
    • Danh bạ
      Không giới hạn
    • Bộ nhớ trong
      512 MB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD (T-Flash)
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32 GB
    • Bộ nhớ trong
      24MB
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      16GB
    • Loại Sim
      SIM thường + Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      SIM Thường
    • Số khe cắm sim
      2 Sim
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2
    • 2G
      850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
    • 4G
      Không
    • Wifi
      802.11 b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
      3.0
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA 850/ 2100 MHz
    • 4G
      Không
    • Wifi
    • GPS
      không
    • Bluetooth
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 2G
      GSM 900/1800MHz
    • 4G
      LTE: B1/ 3/ 5/ 7/ 8/ 20
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      H.264/H.263, MPEG-4/2/1, VP8,DiVX4/5/6, XVID, MKV, MPG, MP4, AVI, RMVB, VOB, DAT
    • Nghe nhạc
      AMR-NB, G.711, QCELP, EVRC, EVRC-B, EVRC-WB, MP3, AAC/AAC+/EAAC+,
    • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV
    • Ghi âm
    • Xem phim
      Có (Từ thẻ nhớ)
    • Nghe nhạc
      Có (Từ thẻ nhớ)
    • Kích thước
      124.8 x 63.5 x 8.9 mm
    • Kích thước
      127 mm x 66.2 mm x 66.2 mm
    • Kích thước
      125.9 x 57.1 x 15.3mm
    • Trọng lượng
      108.2 g
    • Trọng lượng
      92g
    • Trọng lượng
      146.2 g (kèm pin)
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        1400 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        1350 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2000mAh
      • Loại pin
        Li-ion; Pin có thể tháo rời; Thời gian chờ: 17 ngày; Thời gian đàm thoại: 6-8 giờ; Thời gian sạc đầy: 3-4 giờ;