ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LED-backlit LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1536 x 2048 pixels
  • Kích thước màn hình
    7.9''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chipset
      Exynos 7870
    • Số nhân CPU
      Octa-core 1.6 GHz Cortex-A53
    • RAM
      2 GB
    • Chipset
      Apple A8
    • Số nhân CPU
      Dual-Core 1.5 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GXA6450
    • RAM
      2 GB
      • Hệ điều hành
        Android 6.0
          • Camera sau
            2 MP, f/2.2
          • Camera trước
            8 MP, f/1.9
          • Quay phim
          • Camera sau
            8 MP
          • Camera trước
            1.2 MP
          • Quay phim
            1080p@30fps
            • Bộ nhớ trong
              16 GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              MicroSD (T-Flash)
            • Hỗ trợ thẻ nhớ
              200 GB
            • Bộ nhớ trong
              128 GB
            • Thẻ nhớ ngoài
              Không
              • Loại Sim
                Nano
              • Đàm thoại
              • Đàm thoại
                Facetime
                • 3G
                  HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
                • 4G
                  B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800)
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, WiFi Direct, hotspot
                • GPS
                • Bluetooth
                  v4.2
                • Kết nối USB
                  Micro USB v2.0
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot
                • GPS
                  A-GPS và GLONASS
                • Bluetooth
                  v4.2
                • Kết nối USB
                  Lighting
                  • Xem phim
                    H.263, H.264(AVC), MPEG4, VC-1, WMV7, WMV8, VP8
                  • Nghe nhạc
                    MP3, AAC, AAC+, eAAC+, WMA, Vorbis, FLAC
                  • Ghi âm
                  • Xem phim
                    MPEG-4, H.264, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, Divx, WMV, AMR, WMA, MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    WAV, AC3, MP3, AAC+, WMA, MIDI, FLAC
                  • Ghi âm
                    • Kích thước
                      254.2 x 155.3 x 8.2 mm
                    • Kích thước
                      203.2 x 134.8 x 6.1 mm
                      • Trọng lượng
                        525 g
                      • Trọng lượng
                        304 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            7300 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            19.1 Wh (5162 mAh)
                          • Loại pin
                            Li-Poly