ViettelStore
So sánh "Masstel P40"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Độ phân giải
    272 x 480 pixels
  • Kích thước màn hình
    3.94"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    65.536 màu
  • Chuẩn màn hình
    QQVGA
  • Độ phân giải
    128 x 160 pixels
  • Kích thước màn hình
    1.8''
  • Công nghệ cảm ứng
    không
  • Loại màn hình
    QVGA
  • Màu màn hình
    16.7M
  • Độ phân giải
    240*320
  • Kích thước màn hình
    2.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    T107 (UMS9117)
  • Chipset
    SC6531
  • RAM
    64 MB
  • Chipset
    không
  • Số nhân CPU
    không
  • Chip đồ họa (GPU)
    không
  • RAM
    4 MB
  • RAM
    48MB
  • Camera sau
    0.3 MP
  • Camera trước
    Không
  • Camera sau
    VGA (480 x 640 pixels)
  • Camera trước
    không
    • Danh bạ
      300 Số
    • Bộ nhớ trong
      64 MB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD (T-Flash)
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      8 GB
    • Danh bạ
      500 số
    • Bộ nhớ trong
      100 KB
    • Thẻ nhớ ngoài
      MicroSD (T-Flash)
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32 GB
    • Danh bạ
      500 số
    • Bộ nhớ trong
      128MB
    • Thẻ nhớ ngoài
    • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
      32GB
      • Tính năng đặc biệt
        Đèn pin sáng, máy tính, lịch, đồng hồ báo thức
        • Số khe cắm sim
          2 sim 2 sóng
        • Loại Sim
          SIM thường
        • Số khe cắm sim
          2 SIM 2 sóng
        • Loại Sim
          2 nano SIM
        • Số khe cắm sim
          2
        • 2G
          900/1800 MHz
        • 3G
          Không
        • 4G
          Không
        • Wifi
          Không
        • Bluetooth
        • 2G
          GSM 900 / 1800
        • 3G
          không
        • 4G
          không
        • Wifi
          không
        • GPS
          không
        • Bluetooth
          Có, V3.0
        • GPRS/EDGE
          Up to 236.8 kbps
        • Kết nối USB
        • 4G
          GSM: 900/1800MHz WCDMA: 900/2100 MHz 4G-LTE: B1/ 3/ 7/ 8/ 20
        • Bluetooth
        • Kết nối USB
          Type C
        • Xem phim
          3GP, MP4, MPEG, AVI, RM,RMVB,etc
        • Nghe nhạc
          AAC, AMR, MID, MP3, WAV,etc
        • Ghi âm
        • Xem phim
          MP4, H.263
        • Nghe nhạc
          MP3, WAV, AAC
        • Ghi âm
          không
        • Xem phim
          Có (Từ thẻ nhớ)
        • Nghe nhạc
          Có (Từ thẻ nhớ)
        • Ghi âm
        • Kích thước
          128 x 65.4 x 9.5 mm
        • Kích thước
          110.4 x 47 x 13.5 mm
        • Kích thước
          128 * 54 * 15mm
          • Trọng lượng
            70.2 g
          • Trọng lượng
            102.9g
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
          • Thời gian bảo hành
            12 tháng
            • Dung lượng Pin
              1200mAh
            • Dung lượng Pin
              950 mAh
            • Loại pin
              Li-Ion
            • Dung lượng Pin
              1800mAh
            • Loại pin
              Li-ion