ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super LCD 2
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chipset
    Mediatek MT6755 Helio P10
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MT6753
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    UNISOC T606
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G57
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    13 MP, f/2.0, Auto Focus
  • Camera trước
    5 MP, f/2.4
  • Camera sau
    48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    2 TB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    MicroSD (T-Flash)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina
  • Tính năng đặc biệt
    HTC Boomsound với Dolby cho tai nghe
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 850/1900/2100
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      V4.1
    • GPRS/EDGE
    • 2G
      850/900/1800/1900 MHz
    • 3G
      850/900/1900/2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      802,11 a/b/g/n
    • GPS
    • Bluetooth
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
    • GPS
      BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
    • Bluetooth
      A2DP LE v5.0
    • Kết nối USB
      Type B
    • Xem phim
      H.265, MP4, H.263
    • Nghe nhạc
      MP3, AAC, AAC+
    • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      MP3, OGG, FLAC, MIDI
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định
    • Kích thước
      143,6 x 66,8 x 7,9 mm
    • Kích thước
      146.9 x 70.9 x 8.19 mm
    • Kích thước
      Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
    • Trọng lượng
      138,8 g
    • Trọng lượng
      137 g
    • Trọng lượng
      196g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2300 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        2200 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh
      • Loại pin
        Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W