ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Camera sau
    48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
  • Chipset
    Mediatek MT6755 Helio P10
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 400
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 305
  • RAM
    1GB
  • Chipset
    UNISOC T606
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G57
  • RAM
    3GB
  • Xem phim
    H.265, MP4, H.263
  • Nghe nhạc
    MP3, AAC, AAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, OGG, FLAC, MIDI
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/1900/2100
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
  • Bluetooth
    V4.1
  • GPRS/EDGE
  • 2G
    GSM 850, 900, 1800, 1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/ 1900 MHz
  • 4G
    không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS và GLONASS
  • Bluetooth
    V4.0 with A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
  • GPS
    BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
  • Bluetooth
    A2DP LE v5.0
  • Kết nối USB
    Type B
  • Kích thước
    143,6 x 66,8 x 7,9 mm
  • Kích thước
    139.7 mm x 71.1 mm x 8.6 mm
  • Kích thước
    Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Dung lượng Pin
    2300 mAh
  • Loại pin
    Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    2300 mAh
  • Loại pin
    Pin chuẩn Li-Ion
  • Dung lượng Pin
    5000 mAh
  • Loại pin
    Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    1 Sim
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Tính năng đặc biệt
      Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina
        • Trọng lượng
          138,8 g
        • Trọng lượng
          148g
        • Trọng lượng
          196g