ViettelStore
So sánh "DTDD Sony Xperia XA"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.8 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    720 x 1612 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.56 inch, màn hình giọt nước
  • Chipset
    Mediatek MT6755 Helio P10
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 400
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 305
  • RAM
    1GB
  • Chipset
    Helio G35, tối đa 2.3GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320@680MHz
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    0.3 MP
  • Camera sau
    8 MP; F/2.0; Đèn flash sau
  • Camera trước
    5 MP; F/2.2
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    8 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 1TB
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Loại Sim
        Micro SIM
      • Số khe cắm sim
        1 Sim
      • Loại Sim
        Dual nano-SIM
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSDPA 850/1900/2100
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        V4.1
      • GPRS/EDGE
      • 2G
        GSM 850, 900, 1800, 1900 MHz
      • 3G
        HSDPA 850/ 900/ 1900 MHz
      • 4G
        không
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, DLNA, Wi-Fi Direct, dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS và GLONASS
      • Bluetooth
        V4.0 with A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM: 850/900/1800/1900
      • 3G
        WCDMA: 850/900/2100
      • 4G
        LTE: Band 1/3/5/7/8/20/28/38/40/41
      • GPS
      • Wifi
        2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
      • Bluetooth
        5.3
      • Kết nối USB
        Cáp Micro USB
      • Xem phim
        H.265, MP4, H.263
      • Nghe nhạc
        MP3, AAC, AAC+
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, eAAC+
      • Ghi âm
        • Kích thước
          143,6 x 66,8 x 7,9 mm
        • Kích thước
          139.7 mm x 71.1 mm x 8.6 mm
        • Kích thước
          164.2 x 75.6 x 8.3 mm
        • Trọng lượng
          138,8 g
        • Trọng lượng
          148g
        • Trọng lượng
          Khoảng 189g (Bao gồm pin)
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
        • Thời gian bảo hành
          12 tháng
          • Dung lượng Pin
            2300 mAh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            2300 mAh
          • Loại pin
            Pin chuẩn Li-Ion
          • Dung lượng Pin
            5000mAh (Typ)