ViettelStore
So sánh "Samsung Tab T819"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LED Backlight IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1280 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    8''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Retina IPS LCD
  • Độ phân giải
    1620 x 2160 Pixels
  • Kích thước màn hình
    10.2"
  • Chipset
    Exynos 5433
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.9 GHz + Quad-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760 MP6
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm MSM8916
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2GHz
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A13 Bionic
  • Số nhân CPU
    2 nhân 2.65 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Apple GPU 4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Hệ điều hành
    Android 5.0
  • Hệ điều hành
    Android 5.0 (Lollipop)
  • Hệ điều hành
    iPadOS 15
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    2.1 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Quay phim
  • Camera sau
    8 MP; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps; Chạm lấy nét; Gắn thẻ địa lý; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF); Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    12 MP; HDR; Quay video Full HD; Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; HD 720p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    128 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (TransFlash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    64 GB
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Đàm thoại
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Đàm thoại
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • Loại Sim
    1 Nano SIM & 1 eSIM
  • 3G
    HSDPA 900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE : 800/900/1800/2600+850/2100
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS support; GLONASS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    HSDPA 900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11 b/g/n
  • GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Wifi
    Dual-bandWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    A-GPS; GLONASS; GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Xem phim
    MPEG-4, H.264, JPEG, WMV7, Divx, MP4, AVI, WMV9, WMV8
  • Nghe nhạc
    WAVE, WAV, AC3, MP3, AAC+, MIDI, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.263, H.264(MPEG4-AVC), MP4, WMV
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, AAC+
    • Kích thước
      237.3 x 169 x 5.6 mm
    • Kích thước
      123 x 209 x 8.5 mm
    • Kích thước
      Dài 250.6 mm - Ngang 174.1 mm - Dày 7.5 mm
    • Trọng lượng
      392 g
    • Trọng lượng
      340 g
    • Trọng lượng
      498 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        5870 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        4108 mAh (15.2 Wh)
      • Dung lượng Pin
        32.4 Wh (~ 8600 mAh)
      • Loại pin
        Li-Ion, Sạc pin nhanh, Tiết kiệm pin, Hỗ trợ sạc tối đa: 20 W