ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Philips E181"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    262.144 màu
  • Độ phân giải
    320 x 240 Pixels
  • Kích thước màn hình
    2.4"
  • Công nghệ cảm ứng
    Không
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    WVGA
  • Độ phân giải
    480 x 800 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.3''
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    • Chipset
      Không
    • Số nhân CPU
      Không
    • Chip đồ họa (GPU)
      Không
    • RAM
      Không
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 200
    • Số nhân CPU
      Dual-core 1.2 GHz Cortex-A7
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 302
    • RAM
      1 GB
      • Camera sau
        VGA
      • Camera trước
        Không
      • Camera sau
        5.0 MP
      • Camera trước
        VGA
        • Danh bạ
          250 số
        • Bộ nhớ trong
          32 MB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32 GB
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          4 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          32 GB
          • Số khe cắm sim
            2 sim 2 sóng
          • Loại Sim
            Micro SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM 2 sóng
            • 2G
              GSM 850/900/1800/1900
            • 3G
              Không
            • 4G
              Không
            • Wifi
              Không
            • Bluetooth
              V2.1 với EDR
            • 2G
              GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
            • 3G
              HSDPA 900/ 2100 MHz
            • 4G
            • Wifi
            • GPS
            • Bluetooth
              v4.0
            • GPRS/EDGE
            • Kết nối USB
              Micro USB
            • 2G
              GSM: 900/1800
            • 3G
              WCDMA: 2100/900
            • 4G
              4G-LTE: B1/B3/B7/B8/B20
            • Kết nối USB
              Micro USB
            • Ghi âm
            • Xem phim
              3G2, 3GP, MP4, AVI, M4V, Matroska (MKV)
            • Nghe nhạc
              WAV, MP4, AAC, MP3, AWB, M4A, MIDI, FLAC, 3GP, AVI, MKV, OGG, MKA
            • Ghi âm
            • Xem phim
              Có (Từ thẻ nhớ)
            • Nghe nhạc
              Có (Từ thẻ nhớ)
            • Ghi âm
            • Kích thước
              120.5 x 52 x 17.7 mm
            • Kích thước
              121.7 x 68.3 x 11.1 mm
            • Kích thước
              118.3×54.5×15.3mm
            • Trọng lượng
              121 g
            • Trọng lượng
              150 g
            • Trọng lượng
              124g
            • Thời gian bảo hành
              12 tháng
            • Thời gian bảo hành
              12 tháng
              • Dung lượng Pin
                3100 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                1800 mAh
              • Loại pin
                Li-Ion
              • Dung lượng Pin
                1400mAh
              • Loại pin
                Li-ion, Pin rời; Thời gian chờ: 10 ngày; Thời gian đàm thoại: 4-5h; Thời gian sạc đầy: 3-4h;