ViettelStore
So sánh "Huawei P9"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS-NEO LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Chuẩn màn hình
      Liquid Retina HD
    • Độ phân giải
      828 x 1792 Pixels
    • Kích thước màn hình
      6.1 inches
    • Công nghệ cảm ứng
      Kính cường lực oleophobic (ion cường lực)
    • Chipset
      HiSilicon Kirin 955
    • Số nhân CPU
      2.5 GHz & 1.8 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Mali-T880 MP4
    • RAM
      3 GB
      • Chipset
        Apple A13 Bionic
      • Số nhân CPU
        6 nhân
      • RAM
        4 GB
      • Camera sau
        12.0 MP
      • Camera trước
        8.0 MP
        • Camera sau
          Chính 12 MP & Phụ 12 MP
        • Camera trước
          12 MP- Chế độ Slow Motion, Tự động lấy nét, Selfie ngược sáng HDR, Quay video Full HD, Chụp ảnh xoá phông, Quay phim 4K, Sticker AR (biểu tượng thực tế ảo), Retina Flash, Quay video HD, Nhận diện khuôn mặt
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          32 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Loại Sim
            Nano SIM
          • Số khe cắm sim
            2 SIM
            • Loại Sim
              Nano SIM & eSIM
                • Tính năng đặc biệt
                  Nhận diện khuôn mặt Face ID- Dolby Audio™, Sạc pin nhanh, Chuẩn Kháng nước, Chuẩn kháng bụi, Sạc pin không dây, Đèn pin Apple Pay, Sạc pin cho thiết bị khác
                • 2G
                  GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
                • 3G
                  HSDPA 850/ 900/ 1700/ 1900/ 2100 MHz
                • 4G
                  LTE
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, dual-band, DLNA, WiFi Direct, hotspot
                • GPS
                  A-GPS, GLONASS/ BDS
                • Bluetooth
                  v4.2, A2DP, LE
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  • Wifi
                    Dual-band, Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax, Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    BDS, A-GPS, GLONASS
                  • Bluetooth
                    LE, A2DP, v5.0
                  • Kết nối USB
                    Lightning
                  • Xem phim
                    Xvid/ MP4/ H.265
                  • Nghe nhạc
                    MP3/ eAAC+/ WAV/ Flac
                  • Ghi âm
                    • Xem phim
                      H.264(MPEG4-AVC)
                    • Nghe nhạc
                      Lossless, MP3, AAC, FLAC
                    • Ghi âm
                      Có, microphone chuyên dụng chống ồn
                    • Kích thước
                      145 x 70.9 x 7 mm
                      • Kích thước
                        Dài 150.9 mm - Ngang 75.7 mm - Dày 8.3 mm
                      • Trọng lượng
                        144g
                        • Trọng lượng
                          194 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              3000 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion
                              • Dung lượng Pin
                                3110 mAh
                              • Loại pin
                                Pin chuẩn Li-Ion- Tiết kiệm pin, Sạc pin nhanh, Sạc pin không dây, Sạc ngược không dây