ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Oppo A37"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS TFT
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Chuẩn HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.75-inch; 90Hz
    • Chipset
      Qualcomm Snapdragon 410
    • Số nhân CPU
      Quad-core 1.2 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 306
    • RAM
      2 GB
      • Chipset
        MediaTek Helio G37
      • Số nhân CPU
        4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        IMG GE8320 680MHz
      • RAM
        6 GB
      • Camera sau
        8MP, f/2.2
      • Camera trước
        5MP, f/2.4
        • Camera sau
          Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
        • Camera trước
          8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          16 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          MicroSD (T-Flash)
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          128 GB
          • Bộ nhớ trong
            256 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            microSD
          • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
            1 TB
          • Loại Sim
            Nano-SIM
          • Số khe cắm sim
            2 sim 2 sóng
            • Loại Sim
              2 SIM (Nano-SIM)
            • Số khe cắm sim
              2
            • Tính năng đặc biệt
              Vẽ lên màn hình để mở nhanh ứng dụng Mặt kính 2.5D Chạm 2 lần sáng màn hình
                • 2G
                • 3G
                • 4G
                  LTE
                • Wifi
                  Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, hotspot
                • GPS
                  A-GPS
                • Bluetooth
                  v4.0
                • GPRS/EDGE
                • Kết nối USB
                  microUSB
                  • 3G
                    B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
                  • 4G
                    B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
                  • Wifi
                    802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
                  • GPS
                    GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.1, NFC
                  • Kết nối USB
                    USB Type-C
                  • Xem phim
                    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                  • Nghe nhạc
                    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, AAC++
                  • Ghi âm
                      • Kích thước
                        143.1 x 71 x 7.68 mm
                        • Kích thước
                          167.91*76.5*8.45mm
                        • Trọng lượng
                          136 g
                          • Trọng lượng
                            190g
                          • Thời gian bảo hành
                            12 tháng
                              • Dung lượng Pin
                                2630 mAh
                              • Loại pin
                                Lithium - Ion
                                • Dung lượng Pin
                                  5010mAh (typical)