ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Sony Xperia XA Ultra"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    6.0"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD
  • Độ phân giải
    1612x720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.55"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    OLED
  • Độ phân giải
    2400x1080
  • Kích thước màn hình
    6.67"
  • Công nghệ cảm ứng
    120hz; Glass 5
  • Chipset
    MediaTek MT6755
  • Số nhân CPU
    Octa-core 2.0 GHz
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • RAM
    8GB
  • Chipset
    Snapdragon 695
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali G75
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    21.5 MP
  • Camera trước
    16 MP
  • Camera sau
    50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
  • Camera trước
    8MP; f/2.0 (8MP)
  • Camera sau
    108MP + 8MP + 2MP; Full HD -60fps; Đèn Flash; HDR, góc rộng
  • Camera trước
    16MP
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Danh bạ
    Vô Hạn Nếu còn bộ nhớ
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Số khe cắm sim
    Hai SIM hai sóng (DSDS)
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 sim
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D Đoán tên bài hát bằng TrackID Tiết kiệm PIN Ultra Stamina Chạm 2 lần tắt màn hình
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
  • Tính năng đặc biệt
    Vân tay, Khuôn mặt
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSPDA
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    V4.1
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    B3/5/8
  • 3G
    B1/5/8
  • 4G
    B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
  • Wifi
    2.4GHz /5GHz
  • GPS
    Hỗ trợ
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.0
  • Kết nối USB
    Type-C
  • 2G
  • 3G
  • 4G
  • Wifi
  • GPS
  • Bluetooth
  • Kết nối USB
    Có - USB C
  • Xem phim
    3GP, MP4, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
    • Xem phim
    • Nghe nhạc
    • Kích thước
      164 x 79 x 8,4 mm
    • Kích thước
      164.30×76.10×8.38mm
    • Kích thước
      164x76x8 mm
    • Trọng lượng
      202 g
    • Trọng lượng
      192g
    • Trọng lượng
      202g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2700 mAh
        • Loại pin
          Li-ion
        • Dung lượng Pin
          5000mAh (TYP)
        • Loại pin
          18W
        • Dung lượng Pin
          5000mah
        • Loại pin
          Li-ion; Super charge 67W