ViettelStore
So sánh "Huawei Y6 II"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Chuẩn HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 620
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64-bit, 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 450 MP
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MT6592
  • Số nhân CPU
    8 Nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 450
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    2 Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    1 SIM thường & 1 Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11b/g/n, 2.4GHz
  • GPS
    GPS/AGPS
  • Bluetooth
    v4.0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB 3.0
  • 2G
    GSM 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    WCDMA 900/ 2100 MHz
  • 4G
    không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    V4.0 với A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    MicroUSB
  • 3G
    B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
  • 4G
    B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
  • GPS
    GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1, NFC
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
    168 g
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
    • Kích thước
      154.3 × 77.1 × 8.45 mm
    • Kích thước
      142 mm x 71.9 mm x 9.2 mm
    • Kích thước
      167.91*76.5*8.45mm
    • Trọng lượng
    • Trọng lượng
      150g
    • Trọng lượng
      190g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Lithium polymer
      • Dung lượng Pin
        2000 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5010mAh (typical)