ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Chuẩn HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    TFT
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    FWVGA
  • Độ phân giải
    480 x 854 Pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    720 x 1600
  • Kích thước màn hình
    6.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Mặt kính cong 2.5D
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 620
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64-bit, 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 450 MP
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MTK 6589
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR Series 5XT
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    UNISOC T606
  • Số nhân CPU
    8 nhân (2 nhân ARM A75 1.6GHz & 6 nhân ARM A55 1.6GHz)
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali G57
  • RAM
    3GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    VGA (0.3 Mpx)
  • Camera sau
    48 + 2 MP; 1080p@30fps; LED flash; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Xóa phông; Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    5 MP; Làm đẹp; Nhận diện khuôn mặt; Xóa phông
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1TB
  • Loại Sim
    2 Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    2 sim 2 sóng
  • Loại Sim
    SIM bình thường
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 nano SIM + 1 thẻ nhớ riêng
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900 MHz
  • 3G
    HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    LTE
  • Wifi
    802.11b/g/n, 2.4GHz
  • GPS
    GPS/AGPS
  • Bluetooth
    v4.0
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    USB 3.0
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 900/2100
  • 4G
    không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    V4.0 with A2DP
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    MicroUSB
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot
  • GPS
    BDS; GALILEO; GLONASS; GPS
  • Bluetooth
    A2DP LE v5.0
  • Kết nối USB
    Type B
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
    168 g
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, AVI
  • Nghe nhạc
    MP3, OGG, FLAC, MIDI
  • Ghi âm
    Ghi âm mặc định
  • Kích thước
    154.3 × 77.1 × 8.45 mm
  • Kích thước
    157.7 mm x 79.5 mm x 9.8 mm
  • Kích thước
    Dài 164.2 mm - Ngang 75.9 mm - Dày 9.1 mm
  • Trọng lượng
  • Trọng lượng
    116g
  • Trọng lượng
    196g
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Lithium polymer
    • Dung lượng Pin
      2250 mAh
    • Loại pin
      Li-ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh
    • Loại pin
      Li-po; Hỗ trợ sạc tối đa 7.75 W