ViettelStore
So sánh "Huawei Y6 II"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    5.0 MP
  • Camera trước
    VGA (0.3 Mpx)
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Chipset
    HiSilicon Kirin 620
  • Số nhân CPU
    8 nhân 64-bit, 1.2 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali 450 MP
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MTK 6589
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR Series 5XT
  • RAM
    512 MB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    6 GB
  • Xem phim
  • Nghe nhạc
    168 g
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, WMA, eAAC+
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900 MHz
    • 3G
      HSDPA 850/ 1900/ 2100 MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      802.11b/g/n, 2.4GHz
    • GPS
      GPS/AGPS
    • Bluetooth
      v4.0
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      USB 3.0
    • 2G
      GSM 850/900/1800/1900
    • 3G
      HSDPA 900/2100
    • 4G
      không
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      V4.0 with A2DP
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      MicroUSB
    • 3G
      B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
    • 4G
      B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
    • Wifi
      802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
    • GPS
      GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
    • Bluetooth
      Bluetooth 5.1, NFC
    • Kết nối USB
      USB Type-C
    • Kích thước
      154.3 × 77.1 × 8.45 mm
    • Kích thước
      157.7 mm x 79.5 mm x 9.8 mm
    • Kích thước
      167.91*76.5*8.45mm
    • Loại màn hình
      IPS
    • Màu màn hình
      16 triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Chuẩn HD
    • Độ phân giải
      1280 x 720 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.5''
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Loại màn hình
      TFT
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      FWVGA
    • Độ phân giải
      480 x 854 Pixels
    • Kích thước màn hình
      5.5"
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung đa điểm
    • Chuẩn màn hình
      HD+
    • Độ phân giải
      720 x 1600 pixel
    • Kích thước màn hình
      6.75-inch; 90Hz
    • Dung lượng Pin
      3000 mAh
    • Loại pin
      Lithium polymer
    • Dung lượng Pin
      2250 mAh
    • Loại pin
      Li-ion
    • Dung lượng Pin
      5010mAh (typical)
    • Loại Sim
      2 Micro SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      SIM bình thường
    • Số khe cắm sim
      2 SIM 2 sóng
    • Loại Sim
      2 SIM (Nano-SIM)
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Trọng lượng
      • Trọng lượng
        116g
      • Trọng lượng
        190g