ViettelStore
So sánh "Oppo F1S"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 128 GB
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Camera sau
    13MP
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Chipset
    MediaTek MT6750
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 7570 4 nhân 64-bit
  • Số nhân CPU
    1.4 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali T720
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G96
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AC3, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.265, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, eAAC+, OGG, FLAC
  • Ghi âm
    • 2G
      GSM : 850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      WCDMA : 850/900/2100MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      V4.0, A2DP
    • Kết nối USB
      Có, micro USB
    • 3G
      3G WCDMA
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      802.11 b/g/n 2.4GHz
    • GPS
      A-GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      A2DP, V4.1
    • Kết nối USB
      Micro USB, OTG
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Kích thước
      Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm
    • Kích thước
      142.3 x 71.3 x 8 mm
    • Kích thước
      159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
    • Loại màn hình
      IPS LCD
    • Màu màn hình
      16 Triệu màu
    • Chuẩn màn hình
      Chuẩn HD
    • Độ phân giải
      1280 x 720 pixels
    • Kích thước màn hình
      5.5 inch
    • Công nghệ cảm ứng
      Cảm ứng điện dung, đa điểm
    • Loại màn hình
      PLS TFT LCD
    • Màu màn hình
      16 triệu mầu
    • Độ phân giải
      HD (720 x 1280 pixels)
    • Kích thước màn hình
      5 "
    • Loại màn hình
      AMOLED
    • Độ phân giải
      Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
    • Kích thước màn hình
      6.43" - Tần số quét 90 Hz
    • Công nghệ cảm ứng
      Corning® Gorilla® Glass 3
    • Dung lượng Pin
      3075 mAh
    • Loại pin
      Lithium - Ion
    • Dung lượng Pin
      2400 mAh
    • Loại pin
      Pin chuẩn Li-Ion
    • Dung lượng Pin
      5000 mAh (typ), 33 W
    • Loại Sim
      Nano Sim
    • Số khe cắm sim
      2 Nano SIM
    • Loại Sim
      2 Nano SIM
    • Số khe cắm sim
      2 sim 2 sóng
    • Loại Sim
      2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
    • Số khe cắm sim
      2
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Tính năng đặc biệt
          Flash màn hình, Panorama, Selfie bằng cử chỉ, Chống rung, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
        • Tính năng đặc biệt
          Camera Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, HDR, Panorama. Công nghẹ Siêu tiết kiệm Pin
        • Tính năng đặc biệt
          Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
        • Trọng lượng
          160 g
        • Trọng lượng
          138 g
        • Trọng lượng
          176 g