ViettelStore
So sánh "Oppo F1S"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Chuẩn HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung, đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 × 2400 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.43" - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Corning® Gorilla® Glass 3
  • Chipset
    MediaTek MT6750
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A7
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G96
  • Số nhân CPU
    CPU 8 nhân, tốc độ lên đến 2.05GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mali-G57 MC2
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13MP
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    Chính 108 MP (Kích thuớc điểm ảnh 0.7µm, Siêu điểm ảnh 2.1µm 9-in-1, Kích 1/1.52" - ƒ/1.89) & Phụ 8 MP (ƒ/2.2, FOV 118°), 2 MP (ƒ/2.4)
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 128 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    2 Nano SIM, Hỗ trợ 4G
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Flash màn hình, Panorama, Selfie bằng cử chỉ, Chống rung, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
    • Tính năng đặc biệt
      Mở khóa vân tay cạnh viền; Mở khóa khuôn mặt AI
    • 2G
      GSM : 850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      WCDMA : 850/900/2100MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      V4.0, A2DP
    • Kết nối USB
      Có, micro USB
    • 2G
      GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
    • 3G
      HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
    • Bluetooth
      Có, v4.0 with A2DP
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Lighting
    • 3G
      WCDMA: 1/2/4/5/8
    • 4G
      LTE FDD: 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
    • Wifi
      Wi-Fi 2.4GHz, 5GHz
    • Bluetooth
      5.1
    • Kết nối USB
      USB-C
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AC3, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, WMA, eAAC+
    • Ghi âm
      • Kích thước
        Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm
      • Kích thước
        123.8 x 58.6 x 7.6 mm
      • Kích thước
        159.87 mm x 73.87 mm x 8.09 mm
      • Trọng lượng
        160 g
      • Trọng lượng
        112 g
      • Trọng lượng
        176 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3075 mAh
        • Loại pin
          Lithium - Ion
        • Dung lượng Pin
          1560 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh (typ), 33 W