ViettelStore
So sánh "Oppo F1S"
Chi tiết so sánh
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 128 GB
    • Bộ nhớ trong
      128GB
    • Camera sau
      13MP
    • Camera trước
      16MP
      • Camera sau
        50MP+2MP; f/1.8 (50MP) + f/2.4 (2MP); Đèn Flash
      • Camera trước
        8MP; f/2.0 (8MP)
      • Chipset
        MediaTek MT6750
      • Số nhân CPU
        Octa-core 1.5GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Mali-T860 MP2
      • RAM
        3 GB
        • Chipset
          Qualcomm Snapdragon 680
        • RAM
          8GB
        • Xem phim
          H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
        • Nghe nhạc
          Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AC3, FLAC
        • Ghi âm
            • 2G
              GSM : 850/900/1800/1900MHz
            • 3G
              WCDMA : 850/900/2100MHz
            • 4G
              LTE
            • Wifi
              Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
            • GPS
              A-GPS
            • Bluetooth
              V4.0, A2DP
            • Kết nối USB
              Có, micro USB
              • 2G
                B3/5/8
              • 3G
                B1/5/8
              • 4G
                B1/3/5/7/8/20/28; B38/39/40/41(194M)
              • Wifi
                2.4GHz /5GHz
              • GPS
                Hỗ trợ
              • Bluetooth
                Bluetooth 5.0
              • Kết nối USB
                Type-C
              • Kích thước
                Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm
                • Kích thước
                  164.30×76.10×8.38mm
                • Loại màn hình
                  IPS LCD
                • Màu màn hình
                  16 Triệu màu
                • Chuẩn màn hình
                  Chuẩn HD
                • Độ phân giải
                  1280 x 720 pixels
                • Kích thước màn hình
                  5.5 inch
                • Công nghệ cảm ứng
                  Cảm ứng điện dung, đa điểm
                  • Loại màn hình
                    LCD
                  • Độ phân giải
                    1612x720 (HD+)
                  • Kích thước màn hình
                    6.55"
                  • Công nghệ cảm ứng
                    Cảm ứng điện dung đa điểm
                  • Dung lượng Pin
                    3075 mAh
                  • Loại pin
                    Lithium - Ion
                    • Dung lượng Pin
                      5000mAh (TYP)
                    • Loại pin
                      18W
                    • Loại Sim
                      Nano Sim
                    • Số khe cắm sim
                      2 Nano SIM
                      • Số khe cắm sim
                        Hai SIM hai sóng (DSDS)
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Tính năng đặc biệt
                            Flash màn hình, Panorama, Selfie bằng cử chỉ, Chống rung, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
                            • Tính năng đặc biệt
                              Cảm biến trọng lực; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến tiệm cận; La bàn điện tử; Vân tay; Con quay hồi chuyển
                            • Trọng lượng
                              160 g
                              • Trọng lượng
                                192g