ViettelStore
So sánh "Oppo F1S"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Chuẩn HD
  • Độ phân giải
    1280 x 720 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung, đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    HD
  • Độ phân giải
    720 x 1280 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2388 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.64 inches - Tần số quét 90 Hz
  • Công nghệ cảm ứng
    Kính cường lực
  • Chipset
    MediaTek MT6750
  • Số nhân CPU
    Octa-core 1.5GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T860 MP2
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 400
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 305
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon 680
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    13MP
  • Camera trước
    16MP
  • Camera sau
    13.0 MP
  • Camera trước
    13.0 MP
  • Camera sau
    50 MP ƒ/1.8 + 2 MP ƒ/2.4; Đèn Flash; Phơi sáng kép, Chuyên nghiệp (Pro), Chống rung điện tử kỹ thuật số (EIS), HDR, Siêu độ phân giải, Làm đẹp, Live Photo, Bộ lọc màu, Trôi nhanh thời gian (Time Lapse), Toàn cảnh (Panorama), Tự động lấy nét (AF), Ban đêm (Night Mode), Quay chậm (Slow Motion), Xóa phông, Zoom kỹ thuật số
  • Camera trước
    16 MP ƒ/2.45
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    hỗ trợ tối đa 128 GB
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    2 Nano SIM
  • Loại Sim
    Micro SIM
  • Số khe cắm sim
    1 Sim
  • Loại Sim
    2 Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Flash màn hình, Panorama, Selfie bằng cử chỉ, Chống rung, Nhận diện khuôn mặt, Chế độ làm đẹp, Quay video Full HD
    • Tính năng đặc biệt
      Kháng nước, bụi: IP54; Jack tai nghe: 3.5 mm; Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Jovi; Chế độ đơn giản (Giao diện đơn giản); Cử chỉ thông minh; Âm thanh Hi-Res Audio; Chạm 2 lần tắt/sáng màn hình; Thu nhỏ màn hình sử dụng một tay; Chặn cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Đa cửa sổ (chia đôi màn hình); Mở rộng bộ nhớ RAM; Cảm biến trọng lực, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, La bàn điện tử, Nhận dạng vân tay, Con quay hồi chuyển thực thể
    • 2G
      GSM : 850/900/1800/1900MHz
    • 3G
      WCDMA : 850/900/2100MHz
    • 4G
      LTE
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 b/g/n, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      A-GPS
    • Bluetooth
      V4.0, A2DP
    • Kết nối USB
      Có, micro USB
    • 2G
      GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
    • 3G
      WCDMA 850/ 900/ 1900/ 2100 MHz
    • 4G
    • Wifi
    • GPS
    • Bluetooth
    • GPRS/EDGE
    • Kết nối USB
      Micro USB
    • 3G
      B1/B5/B8
    • 4G
      4G FDD-LTE: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28; 4G TDD-LTE: B38/B40/B41(194M)
    • Wifi
      Dual-band (2.4 GHz/5 GHz); Wi-Fi hotspot; Wi-Fi Direct; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac
    • GPS
      GPS, BEIDOU, GLONASS, GALILEO, QZSS
    • Bluetooth
      5
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Xem phim
      H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
    • Nghe nhạc
      Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA, AC3, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC), Xvid, DivX
    • Nghe nhạc
      MP3, WAV, eAAC+, FLAC
    • Ghi âm
    • Xem phim
      MP4, 3GP, AVI, FLV, MKV, WEBM, TS, ASF
    • Nghe nhạc
      AAC, WAV, M4A, MP3, MP2, MP1, MIDI, OGG, APE, FLAC
    • Ghi âm
      Ghi âm mặc định; Ghi âm cuộc gọi
    • Kích thước
      Dài 154.5 mm - Ngang 76 mm - Dày 7.38 mm
    • Kích thước
      148.4 mm x72.2 mm x9.2 mm
    • Kích thước
      Dài 164.06 mm - Ngang 76.17 mm - Dày 8.07 mm
    • Trọng lượng
      160 g
    • Trọng lượng
      151 g
    • Trọng lượng
      202 g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        3075 mAh
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Dung lượng Pin
        2140 mAh
      • Loại pin
        Pin chuẩn Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        5000 mAh (typ); 44 W; Sạc pin nhanh; Tiết kiệm pin
      • Loại pin
        Li-Po