ViettelStore
So sánh "ĐTDĐ Samsung Galaxy J7 Prime G610"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    DVGA
  • Độ phân giải
    640 x 1136 pixels
  • Kích thước màn hình
    4.0''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LCD (IPS)
  • Độ phân giải
    1600*720 (HD+)
  • Kích thước màn hình
    6.51''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Chipset
    Octa-Core 1.6GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A7
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.3 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR G6430
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio P35
  • RAM
    4GB
  • Camera sau
    13 MP
  • Camera trước
    8 MP
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Camera sau
    13MP+2MP ; f/2.2 (13MP) + f/2.4(2MP); Đèn Flash: có
  • Camera trước
    5MP; f/2.2 (5MP)
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    1 Thẻ Nhớ Micro SD
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D Mở khóa nhanh bằng vân tay
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        2 sim 2 sóng
      • Loại Sim
        Nano SIM
      • Số khe cắm sim
        1 SIM
      • Loại Sim
        2 SIM Nano
      • Số khe cắm sim
        2
      • 2G
        GSM 850/900/1800/1900
      • 3G
        HSPDA
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
      • GPS
        A-GPS
      • Bluetooth
      • Kết nối USB
        Micro USB
      • 2G
        GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
      • 3G
        HSDPA 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
      • 4G
        LTE Cat 4
      • Wifi
        Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi hotspot
      • GPS
      • Bluetooth
        Có, v4.0 with A2DP
      • GPRS/EDGE
      • Kết nối USB
        Lighting
      • 2G
        2G GSM
      • 3G
        3G WCDMA
      • 4G
        4G FDD-LTE; 4G TDD-LTE
      • GPS
      • Wifi
        2.4GHz/5GHz
      • Bluetooth
        Bluetooth 5.0
      • Kết nối USB
        Type-C
      • Xem phim
        H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
      • Nghe nhạc
        Lossless, MP3, WAV, WMA
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
      • Nghe nhạc
        MP3, WAV, WMA, eAAC+
      • Ghi âm
      • Xem phim
        MP4, 3GP, AVI, TS, MKV, FLV
      • Nghe nhạc
        WAV, MP3, MP2, AAC, WMA, M4A, OPUS, MP1, Vorbis, APE, FLAC
      • Ghi âm
      • Kích thước
        151.5 x 74.9 x 8.1 mm
      • Kích thước
        123.8 x 58.6 x 7.6 mm
      • Kích thước
        163.95x75.55x8.19mm
      • Trọng lượng
        167 g
      • Trọng lượng
        112 g
      • Trọng lượng
        183g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
        • Dung lượng Pin
          3300 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          1560 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000mAh
        • Loại pin
          (TYP)