ViettelStore
So sánh "iPhone 7 Plus 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Độ phân giải
    2K (1440 x 2960 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Màu màn hình
    1.07 tỷ màu
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2412 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.7 inches - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    Apple A10 Fusion Intel A1784 lõi tứ 64-bit
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 8895
  • Số nhân CPU
    Lõi Tám (lõi Tứ 2.3GHz + lõi Tứ 1.7GHz), 64 bit, vi xử lý 10nm
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali™ G71
  • RAM
    4GB LPDDR4
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 7050 5G
  • Số nhân CPU
    8 nhân; Tối đa 2.6GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    ARM Mail-G68 MC4
  • RAM
    8 GB
  • Camera sau
    Hai Camera 12.0 MP
  • Camera trước
    7 MP
  • Camera sau
    Công nghệ Dual Pixel 12MP (F1.7)
  • Camera trước
    8MP AF (F1.7)
  • Camera sau
    Camera chính góc rộng 64 MP ƒ/1.7 PDAF + Camera góc siêu rộng 8 MP ƒ/2.2 Zoom quang lai 2X và Zoom kỹ thuật số 20X + Tele 32 MP ƒ/2.0; Đèn Flash; Chụp đêm, chụp chân dung, chụp chuyên nghiệp, Google Lens
  • Camera trước
    32 MP ƒ/2.4
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    Không
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    2 TB
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    1 khe cắm
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Số khe cắm sim
    Hỗ trợ 2 SIM (hoặc 1 SIM & 1 thẻ nhớ)
  • Loại Sim
    2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 thẻ nhớ
  • Số khe cắm sim
    2
  • Tính năng đặc biệt
    Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
  • Tính năng đặc biệt
    Quét mống mắt, quét vân tay, nhận diện khuôn mặt, Sạc pin nhanh, Chống nước, chống bụi
  • Tính năng đặc biệt
    OTG; Loa kép; Chuẩn chống nước IPX4; Cảm biến vân tay (dưới màn hình); Bảo mật vân tay, Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số; Con quay hồi chuyển; Cảm biến áp kế
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/900/1700/2100/1900
  • 4G
    LTE Cat 9
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2, A2DP, LE
  • 3G
  • 4G
    LTE Cat.16
  • Wifi
    WiFi 802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MU-MIMO
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v5.0, apt-X, A2DP, LE, EDR
  • Kết nối USB
    USB Type C, Smart Switch + thiết bị chuyển đổi dữ liệu di động (OTG) kèm máy
  • 3G
    3G: Band 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    4G: Band 1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/38/39/40/41/66
  • Wifi
    Wifi 6, Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac/ax
  • GPS
    GPS, GLONASS, GALILEO, BDS, QZSS
  • Bluetooth
    5.3
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
  • Ghi âm
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV
  • Nghe nhạc
    Lossless, Midi, MP3, WAV, WMA
  • Ghi âm
    • Kích thước
      158.2 x 77.9 x 7.3 mm
    • Kích thước
      159.5 x 73.4 x 8.1mm,
    • Kích thước
      162.43 x 74.19 x 7.99 mm
    • Trọng lượng
      188 g
    • Trọng lượng
      173g
    • Trọng lượng
      Khoảng 185 g (Bao gồm pin)
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
        • Dung lượng Pin
          2900 mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          3500mAh
        • Loại pin
          Li-Ion
        • Dung lượng Pin
          5000 mAh (typ); Siêu sạc nhanh superVOOC 67 W