ViettelStore
So sánh "iPhone 7 Plus 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    LED-backlit IPS LCD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.5"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    AMOLED
  • Độ phân giải
    Full HD+ (1080 x 2340 Pixels)
  • Kích thước màn hình
    6.39"
    • Chipset
      Apple A10 Fusion Intel A1784 lõi tứ 64-bit
    • Số nhân CPU
      4 nhân
    • RAM
      3 GB
    • Chipset
      Snapdragon 730; 2 nhân 2.2 GHz & 6 nhân 1.8 GHz
    • Số nhân CPU
      8 nhân
    • Chip đồ họa (GPU)
      Adreno 618
    • RAM
      8GB
      • Camera sau
        Hai Camera 12.0 MP
      • Camera trước
        7 MP
      • Camera sau
        Chính 64 MP & Phụ 8 MP, 8 MP, 2 MP; Quay phim HD 720p@240fps, Quay phim 4K 2160p@30fps; Đèn LED 2 tông màu Chụp ảnh nâng cao; Siêu cận (Macro); Góc rộng (Wide); Làm đẹp; Xoá phông; Quay chậm (Slow Motion); Trôi nhanh thời gian (Time Lapse); A.I Camera; Ban đêm (Night Mode); Tự động lấy nét (AF); HDR; Chuyên nghiệp (Pro)
      • Camera trước
        20 MP; Hỗ trợ VideoCall thông qua ứng dụng; A.I Camera; Quay video Full HD; Làm đẹp (Beautify); Làm đẹp khi Livestream; Nhận diện khuôn mặt
        • Danh bạ
          Không giới hạn
        • Bộ nhớ trong
          128 GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
        • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
          Không
        • Bộ nhớ trong
          128GB
        • Thẻ nhớ ngoài
          Không
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            1 khe cắm
          • Loại Sim
            Nano sim
          • Số khe cắm sim
            02
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khóa nhanh bằng vân tay, Chống nước, chống bụi
            • Tính năng đặc biệt
              Mở khoá khuôn mặt; Mở khoá vân tay cạnh viền; Trợ lý ảo Google Assistant; Đèn pin; Chặn cuộc gọi; Ghi âm cuộc gọi; Chặn tin nhắn; Nhân bản ứng dụng
              • 2G
                GSM 850/900/1800/1900
              • 3G
                HSDPA 850/900/1700/2100/1900
              • 4G
                LTE Cat 9
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                v4.2, A2DP, LE
              • 4G
                Hỗ trợ 4G
              • Wifi
                Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band (2.4 GHz/5 GHz)
              • GPS
                A-GPS
              • Bluetooth
                v5.0
              • Kết nối USB
                USB Type-C
                • Xem phim
                  H.265, 3GP, MP4, AVI, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
                • Nghe nhạc
                  Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC, eAAC+
                • Ghi âm
                • Xem phim
                  MP4, AVI
                • Nghe nhạc
                  Midi; AMR; MP3; WAV; AAC; OGG; FLAC
                • Ghi âm
                  • Kích thước
                    158.2 x 77.9 x 7.3 mm
                  • Kích thước
                    Dài 156.2 mm - Ngang 75.04 mm - Dày 8.55 mm
                    • Trọng lượng
                      188 g
                    • Trọng lượng
                      178 g
                      • Thời gian bảo hành
                        12 tháng
                          • Dung lượng Pin
                            2900 mAh
                          • Loại pin
                            Li-Ion
                          • Dung lượng Pin
                            4000 mAh
                          • Loại pin
                            Pin chuẩn Li-Po; Sạc nhanh Quick Charge 3.0