ViettelStore
So sánh "Oppo Neo 7s"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    5''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    qHD
  • Độ phân giải
    540 x 960 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.0 inch
  • Công nghệ cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 pixel
  • Kích thước màn hình
    6.75-inch; 90Hz
  • Chipset
    Snapdragon 410
  • Số nhân CPU
    Quad-core 1.2GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 306
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MTK 6582
  • Số nhân CPU
    4 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-400 MP2
  • RAM
    1 GB
  • Chipset
    MediaTek Helio G37
  • Số nhân CPU
    4 x Cortex-A53 @ 2.3GHz+4 x Cortex-A53 @ 1.8GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    IMG GE8320 680MHz
  • RAM
    4 GB
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    5 MP
  • Camera sau
    8.0 MP
  • Camera trước
    2.0 MP
  • Camera sau
    Camera chính: 50MP, f/1.8 , 1/2.55”,0.7μm; Camera đo độ sâu: 2MP, f/2.4, 1/5’’, 1.75μm; Camera macro : 2MP, f/2.4,1/5’’, 1.75μm
  • Camera trước
    8MP, f/2.0, 1/4’’, 1.12μm
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    4 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD (T-Flash)
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    microSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    1 TB
  • Loại Sim
    Micro SIM + Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Sim thường
  • Số khe cắm sim
    2 Sim
  • Loại Sim
    2 SIM (Nano-SIM)
  • Số khe cắm sim
    2
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    WCDMA : 2100MHz
  • 4G
    Không
  • Wifi
    802.11 b/g/n, Wifi hostpost
  • GPS
  • Bluetooth
    4.0
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 2G
    GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 MHz
  • 3G
    WCDMA 900/ 1900/ 2100 MHz
  • 4G
    không
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS
  • Bluetooth
  • GPRS/EDGE
  • Kết nối USB
    MicroUSB
  • 3G
    B1/2/5/8; HSPA+ (42M bit/s DL, 11Mbit/s UL)
  • 4G
    B1/3/5/7/8/13/20/28/38/40/41 (2496-2690MHz ); UE CAT4 DL:150Mbps, CAT 5 UL: 75Mbps
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac ,Wi-Fi direct, Wi-Fi display
  • GPS
    GPS/Glonass/Galileo, with A-GPS
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.1, NFC
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • Xem phim
    3GP, MP4, AVI, WMV, MKV
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, AAC, AMR, AC3, FLAC
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, H.263, H.264(MPEG4-AVC)
  • Nghe nhạc
    MP3, WAV, AAC, AMR
  • Ghi âm
    • Kích thước
      142.7 x 71.7 x 7.55 mm
    • Kích thước
      145.4 mm x 74.1 mm x 11.4 mm
    • Kích thước
      167.91*76.5*8.45mm
    • Trọng lượng
      142 g
    • Trọng lượng
      200g
    • Trọng lượng
      190g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2420 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        5300 mAh
      • Loại pin
        Pin Xenium
      • Dung lượng Pin
        5010mAh (typical)