ViettelStore
So sánh "Sony Xperia XZ"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    TRILUMINOS
  • Màu màn hình
    16 Triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Full HD
  • Độ phân giải
    1080 x 1920 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.2"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Super AMOLED
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Chuẩn màn hình
    Quad HD
  • Độ phân giải
    2560 x 1440 pixels
  • Kích thước màn hình
    5.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    Display AMOLED
  • Màu màn hình
    DCI-P3
  • Độ phân giải
    2400 x 1080
  • Kích thước màn hình
    6.67 "
  • Chipset
    Snapdragon 820
  • Số nhân CPU
    4 nhân 64-bit
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 530
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Exynos 7420
  • Số nhân CPU
    Quad-core 2.1 GHz + Quad-core 1.5 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T760MP8
  • RAM
    4 GB
  • Chipset
    MediaTek Dimensity 1080 6nm
  • Số nhân CPU
    8
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-G68
  • RAM
    8GB
  • Camera sau
    23 MP
  • Camera trước
    13 MP
  • Camera sau
    16.0 MP, chống rung quang học
  • Camera trước
    5.0 MP
  • Camera sau
    Camerca góc rộng 50MP cảm biến IMX766 f/1.88; Camera siêu rộng 8MP f/2.2; Camera Macro 2MP f/2.4
  • Camera trước
    16MP f/2.45
  • Danh bạ
    Không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
  • Danh bạ
    không giới hạn
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Bộ nhớ trong
    256GB
  • Loại Sim
    Nano sim
  • Số khe cắm sim
    2 SIM 2 sóng
  • Loại Sim
    Nano SIM
  • Số khe cắm sim
    1 SIM
  • Loại Sim
    Nano
  • Tính năng đặc biệt
    Mặt kính 2.5D Công nghệ âm thanh Hi-Res Audio Chống nước, chống bụi
  • Tính năng đặc biệt
    Tương thích kính thực tế ảo Gear VR Mặt kính 2.5D
  • Tính năng đặc biệt
    Cảm biến vân tay cạnh bên; Nhận diện khuôn mặt; Cảm biến IMX766
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSPDA
  • 4G
    4G LTE Cat 9
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, DLNA, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.2, apt-X, A2DP, LE, EDR
  • Kết nối USB
    USB Type-C
  • 2G
    GSM 850/900/1800/1900
  • 3G
    HSDPA 850/ 900/ 1900/ 2100 GHz
  • 4G
    LTE Cat 9
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac 2.4G+5GHz, VHT80 MIMO
  • GPS
    A-GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    v4.1, A2DP, EDR, LE
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • 3G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19
  • 4G
    WCDMA: 1/2/4/5/6/8/19; LTE FDD:1/2/3/4/5/7/8/12/13/17/18/19/20/26/28/32/66; LTE TDD: 38/40/41
  • Wifi
    Wi-Fi 6
  • Bluetooth
    Bluetooth 5.2
  • Kết nối USB
    USB-C
  • Xem phim
    H.265, 3GP, MP4, WMV, H.264(MPEG4-AVC), DivX, WMV9, Xvid
  • Nghe nhạc
    Midi, Lossless, MP3, WAV, WMA, AAC+, AAC++
  • Ghi âm
  • Xem phim
    MP4, M4V, 3GP, 3G2, WMV, ASF, AVI, FLV, MKV, WEBM
  • Nghe nhạc
    MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, WMA, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
  • Ghi âm
    • Kích thước
      146 x 72 x 8.1 mm
    • Kích thước
      153.2 x 76.1 x 7.6 mm
    • Kích thước
      162.9mm × 76mm × 7.9mm
    • Trọng lượng
      161 g
    • Trọng lượng
      171 g
    • Trọng lượng
      187g
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
    • Thời gian bảo hành
      12 tháng
      • Dung lượng Pin
        2900 mAh
      • Loại pin
        Li-Ion
      • Dung lượng Pin
        3000 mAh
      • Loại pin
        Li-Poly
      • Dung lượng Pin
        5,000mAh; Sạc turbo 67W
      • Loại pin
        Li-Po