ViettelStore
So sánh " iPad Air 2 4G 128GB"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina công nghệ IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
    • Loại màn hình
      Retina IPS LCD
    • Độ phân giải
      1640 x 2360 Pixels
    • Kích thước màn hình
      10.9 inch
    • Chipset
      Apple A8
    • Số nhân CPU
      Triple-core 1.5 GHz
    • Chip đồ họa (GPU)
      PowerVR GX6650
    • RAM
      2 GB
      • Chipset
        Apple A14 Bionic 6 nhân
      • Số nhân CPU
        2 nhân 3.1 GHz & 4 nhân 1.8 GHz
      • Chip đồ họa (GPU)
        Apple GPU 4 nhân
      • RAM
        4 GB
      • Hệ điều hành
        IOS 9.0
        • Hệ điều hành
          iPadOS 16
        • Camera sau
          8 MP
        • Camera trước
          1.2 MP
        • Quay phim
          Full HD 1080p(1920x1080 pixels)
          • Camera sau
            12 MP
          • Camera trước
            12 MP
          • Quay phim
            4K 2160p@30fps; 4K 2160p@24fps; 4K 2160p@25fps; 4K 2160p@60fps; FullHD 1080p@25fps; FullHD 1080p@30fps; FullHD 1080p@60fps; HD 720p@30fps
          • Bộ nhớ trong
            128 GB
          • Thẻ nhớ ngoài
            Không
          • Hỗ trợ thẻ nhớ
            Không
            • Bộ nhớ trong
              256 GB
            • Loại Sim
              Nano-SIM
            • Đàm thoại
              Face Time
                • 3G
                  HSDPA 900/ 2100 MHz
                • 4G
                • Wifi
                  Wi‑Fi (802.11a/​b/​g/​n/​ac); dual channel (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
                • GPS
                  A-GPS support; GLONASS
                • Bluetooth
                  4,0
                • Kết nối USB
                  Lightning
                  • Wifi
                    Dual-band; MIMO; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac/ax; Wi-Fi hotspot
                  • GPS
                    GPS; iBeacon
                  • Bluetooth
                    Bluetooth 5.2
                  • Kết nối USB
                    Type-C
                  • Xem phim
                    MPEG-4, DAT, MPG, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI
                  • Nghe nhạc
                    WAVE, MP3, AAC+, WMA, AAC, MIDI
                  • Ghi âm
                  • Ứng dụng văn phòng
                    Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
                  • Chỉnh sửa ảnh
                  • Ứng dụng khác
                    Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
                    • Ghi âm
                    • Kích thước
                      240 x 169,5 x 6,1mm
                      • Kích thước
                        Dài 248.6 mm - Ngang 179.5 mm - Dày 7 mm
                      • Trọng lượng
                        444 g
                        • Trọng lượng
                          Nặng 477 g
                        • Thời gian bảo hành
                          12 tháng
                            • Dung lượng Pin
                              7340 mAh
                            • Loại pin
                              Li-Ion
                            • Thời gian sử dụng
                              10 giờ
                              • Dung lượng Pin
                                28.6 Wh (~ 7587 mAh)
                              • Loại pin
                                Li-Po