ViettelStore
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    Retina công nghệ IPS
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    2048 x 1536 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7''
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung 10 điểm
  • Loại màn hình
    LED backlit LCD
  • Độ phân giải
    1536 x 2048 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7"
  • Loại màn hình
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    1600 x 2560 Pixels
  • Kích thước màn hình
    11" - Tần số quét 120 Hz
  • Chipset
    Apple A8X
  • Số nhân CPU
    Dual-core 1.5 GHz Cyclone (ARM v8-based)
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR GX6650
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Apple A9
  • Số nhân CPU
    2 nhân 64-bit, 1.84 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR Series 7
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Snapdragon 860
  • Số nhân CPU
    8 nhân; 1 nhân 2.96 GHz, 3 nhân 2.42 GHz & 4 nhân 1.78 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 640
  • RAM
    6 GB
  • Hệ điều hành
    iOS 9
  • Hệ điều hành
    iOS 10
  • Hệ điều hành
    Android 11
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p (1920 x 1080 pixels)
  • Camera sau
    8 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p@30fps
  • Camera sau
    13 MP, Quay phim: 4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps; Chạm lấy nét; HDR; Nhận diện khuôn mặt; Toàn cảnh (Panorama); Tự động lấy nét (AF)
  • Camera trước
    8 MP; Quay video Full HD; Quay video HD ; Tự động lấy nét (AF)
  • Quay phim
    4K 2160p@30fpsFullHD 1080p@30fps
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Không
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Loại Sim
    Nano-SIM
  • Đàm thoại
    Face Time
  • Loại Sim
    Nano Sim
    • 3G
      HSDPA 900/ 2100 MHz
    • 4G
    • Wifi
      Wi‑Fi (802.11a/​b/​g/​n/​ac); dual channel (2.4GHz and 5GHz); HT80 with MIMO
    • GPS
      A-GPS support; GLONASS
    • Bluetooth
      4.0
    • Kết nối USB
      Lightning
    • 3G
      Có 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
    • 4G
      LTE Cat 4
    • Wifi
      Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
    • GPS
      GPS, GLONASS
    • Bluetooth
      4.2, A2DP
    • Kết nối USB
      Lightning
    • Kết nối khác
      Jack tai nghe 3.5 mm
    • Wifi
      Dual-band; Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac; Wi-Fi Direct; Wi-Fi hotspot
    • Bluetooth
      A2DP; LE; v5.0
    • Kết nối USB
      Type-C
    • Kết nối khác
      OTG
    • Xem phim
      MPEG-4, DAT, MPG, FLV, AAC, 3GP, JPEG, GIF, MP4, AVI
    • Nghe nhạc
      WAVE, MP3, AAC+, WMA, AAC, MIDI
    • Ghi âm
    • Ứng dụng văn phòng
      Hỗ trợ Word, Excel, PPT,PDF, MSN
    • Chỉnh sửa ảnh
    • Ứng dụng khác
      Game, Lịch, Đồng hồ, Báo thức, Bản đồ, Mail, Sổ tay
    • Ứng dụng khác
      Cảm ứng: Tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Khí áp kế, Gia tốc, Ánh sáng, Fingerprint Sensor
      • Kích thước
        240 x 169,5 x 6,1 mm
      • Kích thước
        240 x 169.5 x 7.5 mm
      • Kích thước
        Dài 254.7 mm - Ngang 166.3 mm - Dày 6.85 mm
      • Trọng lượng
        444 g
      • Trọng lượng
        478 g
      • Trọng lượng
        511 g
      • Thời gian bảo hành
        12 tháng
          • Dung lượng Pin
            27.3 Wh
          • Loại pin
            Li-Ion
          • Thời gian sử dụng
            10 giờ
          • Dung lượng Pin
            32.4 Wh (Khoảng 8600 mAh)
          • Loại pin
            Lithium - Ion
          • Dung lượng Pin
            8720 mAh
          • Loại pin
            Li-Po; Sạc pin nhanh; Hỗ trợ sạc tối đa: 33 W