ViettelStore
So sánh "MTB Samsung P585"
Chi tiết so sánh
  • Loại màn hình
    PLS LCD
  • Độ phân giải
    1920 x 1200 pixels
  • Kích thước màn hình
    10.1"
  • Công nghệ cảm ứng
    Cảm ứng điện dung đa điểm
  • Loại màn hình
    LED backlit LCD
  • Độ phân giải
    1536 x 2048 pixels
  • Kích thước màn hình
    9.7"
  • Loại màn hình
    LCD
  • Màu màn hình
    16 triệu màu
  • Độ phân giải
    1200 x 2000
  • Kích thước màn hình
    10.36 inch
  • Chipset
    Exynos 7870, 1.6 GHz
  • Số nhân CPU
    8 nhân
  • Chip đồ họa (GPU)
    Mali-T830
  • RAM
    3 GB
  • Chipset
    Apple A9
  • Số nhân CPU
    2 nhân 64-bit, 1.84 GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    PowerVR Series 7
  • RAM
    2 GB
  • Chipset
    Qualcomm Snapdragon™ 680 , tối đa 2.4GHz
  • Chip đồ họa (GPU)
    Adreno 610
  • RAM
    4GB
  • Hệ điều hành
    Android 6.0
  • Hệ điều hành
    iOS 10
  • Hệ điều hành
    ColorOS 12.1, nền tảng Android 12
  • Camera sau
    8 MP
  • Camera trước
    2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p@30fps
  • Camera sau
    8 MP, Tự động lấy nét, Chạm lấy nét, Nhận diện khuôn mặt, Nhận diện nụ cười, HDR, Panorama
  • Camera trước
    1.2 MP
  • Quay phim
    Full HD 1080p@30fps
  • Camera sau
    8MP
  • Camera trước
    5MP
  • Bộ nhớ trong
    16 GB
  • Thẻ nhớ ngoài
    Micro SD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    200 GB
  • Bộ nhớ trong
    32 GB
  • Bộ nhớ trong
    128GB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ
    Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa 512GB
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Loại Sim
    Nano Sim
  • Loại Sim
    Không
  • 3G
    HSDPA, 42 Mbps
  • 4G
    4G LTE
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspo
  • GPS
    A-GPS, GPS
  • Kết nối USB
    Micro USB
  • Kết nối khác
    OTG, Hỗ trợ bút Spen
  • 3G
    Có 3G (tốc độ Download 42 Mbps; Upload 5.76 Mbps)
  • 4G
    LTE Cat 4
  • Wifi
    Wi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi hotspot
  • GPS
    GPS, GLONASS
  • Bluetooth
    4.2, A2DP
  • Kết nối USB
    Lightning
  • Kết nối khác
    Jack tai nghe 3.5 mm
  • Wifi
    Wifi 2.4G/5G, 802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    Không
  • Bluetooth
    5.1
  • Kết nối USB
    Type-C
  • Ghi âm
  • Ứng dụng khác
    Cảm ứng: Tiệm cận, La bàn, Con quay hồi chuyển 3 chiều, Khí áp kế, Gia tốc, Ánh sáng, Fingerprint Sensor
  • Ứng dụng khác
    Cảm biến tiệm cận; Cảm biến ánh sáng; Cảm biến gia tốc kế; La bàn số
  • Kích thước
    254.3x 164.2 x 8.2 mm
  • Kích thước
    240 x 169.5 x 7.5 mm
  • Kích thước
    245.08 x 154.84 x 6.94 mm
  • Trọng lượng
    558 g
  • Trọng lượng
    478 g
  • Trọng lượng
    Khoảng 440g (Bao gồm pin)
  • Thời gian bảo hành
    12 tháng
      • Dung lượng Pin
        7300 mAh
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Dung lượng Pin
        32.4 Wh (Khoảng 8600 mAh)
      • Loại pin
        Lithium - Ion
      • Dung lượng Pin
        7100mAh
      • Loại pin
        Typ